[INT CF-] SF Baumberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Eintracht Hohkeppel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | 3 | 16.7% |
SF Baumberg |
Chủ - Khách |
---|
SF BaumbergEintracht Hohkeppel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SF Baumberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 15-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 06-12-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 03-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 30-10-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 18-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Hohkeppel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
GER Reg | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | H | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 5 (1 - 2) | - | -0.42 | -0.29 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.27 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | H | ||
GER Reg | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.29 | -0.40 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.26 | -0.24 | -0.62 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
SF Baumberg |
SF Baumberg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Chủ | Monchengladbach AM. | 7 Ngày |
GER Reg | 01-02-2025 | Khách | Wuppertaler | 14 Ngày |
GER Reg | 08-02-2025 | Chủ | MSV Duisburg | 21 Ngày |