[INT CF-] Puszcza Niepolomice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] FC Suhareka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
Puszcza Niepolomice |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Puszcza Niepolomice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 1 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
POL PR | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.30 | -0.28 | -0.52 | H | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
POL Cup | 03-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | T | 0.90 | -1 | 0.92 | H | X |
POL PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
POL PR | 25-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | X |
POL PR | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | X |
POL PR | 02-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.22 | -0.26 | -0.62 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | X |
POL Cup | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.22 | -0.26 | -0.65 | T | 0.81 | -1 | -0.99 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
FC Suhareka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 3 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 10-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Kosovo CUP | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 29-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 20-11-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 03-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Puszcza Niepolomice |
Puszcza Niepolomice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |