[INT CF-] SC Gleisdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] SC Kalsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
SC Gleisdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 02-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 21-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS AC | 26-07-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | T | 0.98 | 0.00 | 0.78 | T | X |
AUS D3 | 13-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | H | 0.88 | 0.50 | 0.88 | T | X |
AUS D3 | 01-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 26-10-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 04-10-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
AUS D3 | 10-05-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | T | 0.91 | 1.00 | 0.85 | T | H |
AUS D3 | 28-09-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 10-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | B | 0.91 | -0.50 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
SC Gleisdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 16-11-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 08-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.24 | -0.25 | -0.66 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
AUS D3 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 25-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
AUS D3 | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
AUS D3 | 11-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
AUS D3 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | T |
AUS D3 | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
SC Kalsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.27 | -0.34 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X | ||
AUS L | 01-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | 0.78 | 1.25 | 0.98 | T | ||
AUS L | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.25 | -0.28 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | X | ||
AUS L | 20-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
SC Gleisdorf |
SC Gleisdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |