[INT FRL-] Gibraltar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
[INT FRL-] Moldova |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 5 | 12 | 66.7% |
Gibraltar |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gibraltar |
Chủ - Khách |
---|
San MarinoGibraltar |
LiechtensteinGibraltar |
GibraltarSan Marino |
GibraltarLiechtenstein |
GibraltarAndorra |
GibraltarWales |
GibraltarScotland |
LithuaniaGibraltar |
GibraltarLithuania |
GibraltarNetherlands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA NL | 15-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.29 | -0.35 | -0.43 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
UEFA NL | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.39 | -0.32 | -0.37 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
UEFA NL | 10-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.64 | -0.29 | -0.17 | T | -0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
UEFA NL | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.34 | -0.26 | H | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | T |
INT FRL | 04-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.27 | -0.35 | -0.50 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | X |
INT FRL | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 15 | -0.06 | -0.07 | -0.99 | H | 0.97 | -3.75 | 0.85 | B | X |
INT FRL | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 12 | -0.05 | -0.08 | -0.99 | B | 0.92 | -3.5 | 0.90 | B | X |
UEFA NL | 26-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.81 | -0.22 | -0.09 | B | 0.70 | 1.25 | -0.88 | T | X |
UEFA NL | 21-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.23 | -0.27 | -0.62 | B | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
EURO Cup | 21-11-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 9 | -0.04 | -0.05 | -0.99 | B | 0.97 | -4.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Moldova |
Chủ - Khách |
---|
AndorraMoldova |
MaltaMoldova |
MoldovaAndorra |
MoldovaSan Marino |
MoldovaMalta |
MoldovaUkraine |
MoldovaCyprus |
Cayman IslandsMoldova |
North MacedoniaMoldova |
Czech RepublicMoldova |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA NL | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.25 | -0.34 | -0.49 | 0.78 | -0.5 | -0.96 | X | ||
UEFA NL | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.38 | 0.92 | 0 | 0.90 | X | ||
UEFA NL | 10-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.71 | -0.26 | -0.13 | 0.78 | 1 | -0.96 | H | ||
INT FRL | 10-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.84 | -0.16 | -0.08 | 0.80 | 1.75 | -0.98 | X | ||
UEFA NL | 07-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.57 | -0.29 | -0.22 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
INT FRL | 11-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | 0.96 | -1 | 0.86 | T | ||
INT FRL | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.47 | -0.34 | -0.31 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.06 | -0.08 | -0.99 | 0.85 | -4 | 0.91 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.20 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
EURO Cup | 20-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.10 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |