So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.75
0.91
-0.92
2.25
0.71
1.68
3.35
4.80
Live
0.86
1
0.96
-0.96
2.25
0.76
1.40
3.80
6.80
Run
0.20
0
-0.34
-0.23
2.5
0.09
1.04
8.20
26.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.80
2
1.00
1.57
3.40
5.50
Live
0.78
1
-0.97
-0.95
2.25
0.75
1.40
3.90
7.00
Run
0.21
0
-0.30
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.88
-0.96
2.25
0.70
1.34
4.00
8.10
Live
0.82
1
-0.98
1.00
2.25
0.82
1.39
3.75
7.30
Run
-0.34
0.25
0.22
-0.25
2.5
0.15
1.07
6.70
75.00
188betSớm
0.74
0.75
-0.90
-0.90
2.25
0.72
1.55
3.55
5.70
Live
-0.93
1.25
0.77
-0.97
2.25
0.79
1.39
3.90
7.10
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.24
2.5
0.10
1.04
8.20
26.00
SbobetSớm
0.96
1.25
0.80
0.96
2.25
0.80
1.33
3.65
6.70
Live
0.76
1
-0.93
-0.98
2.25
0.80
1.40
3.76
7.10
Run
-0.30
0.25
0.14
-0.24
2.5
0.10
1.05
6.30
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Malta
ChủHòaKhách
Liechtenstein
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MaltaSo Sánh Sức MạnhLiechtenstein
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Malta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213311733.3%
[INT FRL-] Liechtenstein
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613236616.7%

Thành tích đối đầu

Malta            
Chủ - Khách
MaltaLiechtenstein
LiechtensteinMalta
MaltaLiechtenstein
MaltaLiechtenstein
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-11-203 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.56-0.29-0.24T-0.950.750.83TT
INT CF14-11-120 - 1
(0 - 1)
- -0.43-0.31-0.35T-0.950.250.83TX
INT CF29-02-122 - 1
(0 - 0)
- -0.49-0.32-0.29T0.770.25-0.89TT
INT CF26-03-087 - 1
(4 - 0)
- -0.47-0.32-0.33T-0.790.500.68TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Malta            
Chủ - Khách
MaltaMoldova
AndorraMalta
MoldovaMalta
MaltaGreece
Czech RepublicMalta
MaltaBelarus
MaltaSlovenia
EnglandMalta
MaltaUkraine
ItalyMalta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL13-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.32-0.38T0.9200.90TX
UEFA NL10-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.37-0.34-0.37T0.9100.91TX
UEFA NL07-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 0-0.57-0.29-0.22B1.000.750.82BX
INT FRL11-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.14-0.21-0.77B0.82-1.51.00BX
INT FRL07-06-247 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.90-0.14-0.08B0.982.250.84BT
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.25-0.29-0.54H0.98-0.50.84BX
INT FRL21-03-242 - 2
(0 - 1)
1 - 11-0.13-0.22-0.73H0.93-1.250.89BT
EURO Cup17-11-232 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.99-0.05-0.04B0.8040.96TX
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 4-0.13-0.22-0.76B0.77-1.5-0.95BT
EURO Cup14-10-234 - 0
(2 - 0)
12 - 1-0.99-0.08-0.05B0.923.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Liechtenstein            
Chủ - Khách
LiechtensteinGibraltar
LiechtensteinHong Kong
GibraltarLiechtenstein
San MarinoLiechtenstein
RomaniaLiechtenstein
AlbaniaLiechtenstein
LatviaLiechtenstein
Faroe IslandsLiechtenstein
LiechtensteinLuxembourg
LiechtensteinPortugal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL13-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.39-0.32-0.370.8700.95X
INT FRL10-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.43-0.32-0.370.770-0.95X
UEFA NL08-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.34-0.260.780.25-0.96T
UEFA NL05-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.52-0.31-0.240.910.50.91X
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.97-0.10-0.051.0030.82X
INT FRL03-06-243 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.97-0.10-0.050.902.750.92X
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.80-0.19-0.100.811.5-0.99X
INT FRL22-03-244 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.73-0.22-0.130.881.250.94T
EURO Cup19-11-230 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.08-0.17-0.790.82-1.751.00X
EURO Cup16-11-230 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.02-0.05-0.980.85-40.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

MaltaSo sánh số liệuLiechtenstein
  • 6Tổng số ghi bàn4
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.4
  • 22Tổng số mất bàn14
  • 2.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%
MaltaThời gian ghi bànLiechtenstein
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MaltaChi tiết về HT/FTLiechtenstein
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
MaltaSố bàn thắng trong H1&H2Liechtenstein
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL19-11-2024ChủAndorra5 Ngày
Liechtenstein
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL18-11-2024ChủSan Marino4 Ngày

Malta VS Liechtenstein ngày 15-11-2024 - Thông tin đội hình