[LigaPro Serie A -18] Liga Dep Universitaria Quito |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 18 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 11 | 50.0% |
[LigaPro Serie A -20] Cuniburo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 20 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 30 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 22 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 50.0% |
Liga Dep Universitaria Quito |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Liga Dep Universitaria Quito |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ES Cup | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | H | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | X |
INT CF | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.65 | -0.30 | -0.20 | H | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | H |
ECU D1 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ECU D1 | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ECU D1 | 01-12-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | -0.70 | -0.24 | -0.16 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | T |
ECU D1 | 24-11-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 9 - 2 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
ECU D1 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | T | 0.84 | 0 | 0.98 | T | T |
ECU D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | T | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | X |
ECU D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | H | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | X |
ECU D1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%
Cuniburo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.89 | 1 | 0.81 | X | ||
INT CF | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.51 | 0.74 | -0.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 22-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ECU D2 | 30-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ECU D2 | 24-10-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ECU D2 | 16-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.65 | -0.27 | -0.21 | -0.95 | 1 | 0.77 | T | ||
ECU D2 | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.41 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
ECU D2 | 04-10-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 2 | -0.36 | -0.37 | -0.41 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
ECU D2 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ECU D2 | 18-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Liga Dep Universitaria Quito |
Liga Dep Universitaria Quito |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | 23-02-2025 | Khách | Independiente Jose Teran | 7 Ngày |
ECU D1 | 02-03-2025 | Chủ | Orense SC | 14 Ngày |
ECU D1 | 09-03-2025 | Chủ | Delfin SC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | 23-02-2025 | Chủ | Macara | 7 Ngày |
ECU D1 | 02-03-2025 | Khách | Sociedad Deportiva Aucas | 14 Ngày |
ECU D1 | 09-03-2025 | Chủ | Club Sport Emelec | 21 Ngày |