Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] FC Hebar Pazardzhik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 8 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Kuruvchi Bunyodkor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
FC Hebar Pazardzhik |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Hebar Pazardzhik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 21-01-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-01-25 | 10 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D1 | 09-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.25 | -0.32 | -0.56 | B | -0.98 | -0.5 | 0.80 | B | H |
BUL D1 | 05-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 12 - 4 | -0.71 | -0.25 | -0.16 | B | 0.78 | 1 | -0.96 | H | T |
BUL D1 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.12 | -0.21 | -0.79 | B | 0.88 | -1.5 | 0.94 | B | X |
BUL D1 | 22-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.18 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | T |
BUL D1 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.19 | -0.27 | -0.65 | H | 0.79 | -1 | -0.97 | B | X |
BUL D1 | 03-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | B | 0.85 | 2.75 | 0.97 | B | X |
BUL Cup | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.33 | -0.33 | -0.46 | H | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Kuruvchi Bunyodkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
UZB D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.38 | -0.31 | -0.41 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
UZB D1 | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | 0.79 | 0.5 | -0.97 | T | ||
UZB D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.41 | -0.99 | 0 | 0.81 | X | ||
UZB D1 | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.48 | -0.31 | -0.31 | 0.81 | 0.25 | -0.95 | T | ||
UZB D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.19 | -0.28 | -0.65 | -0.95 | -0.75 | 0.77 | T | ||
UZB D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
FC Hebar Pazardzhik |
FC Hebar Pazardzhik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |