So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.92
2.5
0.88
2.07
3.45
3.05
Live
0.81
0.25
-0.93
0.89
2.25
0.97
2.07
3.35
3.15
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
0.5
0.02
16.50
1.02
18.50
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.93
2.5
0.93
2.10
3.40
3.40
Live
-0.95
0.5
0.80
-0.97
2.5
0.83
2.05
3.30
3.60
Run
0.67
0
-0.80
-0.16
0.5
0.10
23.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.99
0.94
2.5
0.86
1.95
3.25
3.30
Live
0.80
0.25
-0.90
1.00
2.5
0.88
2.12
3.25
3.10
Run
0.69
0
-0.81
-0.23
0.5
0.13
8.90
1.11
12.00
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.93
2.5
0.89
2.07
3.45
3.05
Live
0.82
0.25
-0.93
0.87
0.25
-0.97
2.07
3.35
3.15
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
0.5
0.03
16.50
1.02
18.50
SbobetSớm
0.79
0.25
-0.97
0.95
2.5
0.85
1.97
3.14
3.18
Live
-0.93
0.5
0.83
0.83
2.25
-0.95
2.06
3.14
3.35
Run
0.64
0
-0.76
-0.25
0.5
0.13
7.80
1.12
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Blackpool
ChủHòaKhách
Rotherham United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BlackpoolSo Sánh Sức MạnhRotherham United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League One-11] Blackpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32101484845441131.3%
1531022220191620.0%
17746262525541.2%
613257616.7%
[ENG EFL League One-15] Rotherham United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32108143538381531.3%
168352417271150.0%
162591121112112.5%
620447633.3%

Thành tích đối đầu

Blackpool            
Chủ - Khách
BlackpoolRotherham United
Rotherham UnitedBlackpool
Rotherham UnitedBlackpool
BlackpoolRotherham United
Rotherham UnitedBlackpool
BlackpoolRotherham United
BlackpoolRotherham United
Rotherham UnitedBlackpool
Rotherham UnitedBlackpool
BlackpoolRotherham United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH11-02-230 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.45-0.30-0.33H0.960.250.92TX
ENG LCH14-09-223 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.44-0.31-0.33B0.980.250.90BT
ENG L101-01-202 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.50-0.29-0.31B1.000.500.88BT
ENG L112-10-191 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.44-0.29-0.36B-0.950.250.83BT
ENG L105-05-181 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.45-0.28-0.34B0.990.250.89BX
ENG L109-12-171 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.43-0.29-0.39B0.850.00-0.97BT
ENG LCH28-12-141 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.35-0.31-0.44H0.88-0.251.00BX
ENG LCH29-11-141 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.29-0.24H0.770.50-0.89TX
ENG L127-03-071 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.31-0.45B0.90-0.251.00BX
ENG L112-08-060 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.27B-0.980.500.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Blackpool            
Chủ - Khách
Bristol RoversBlackpool
Bolton WanderersBlackpool
BlackpoolNorthampton Town
Harrogate TownBlackpool
Leyton OrientBlackpool
BlackpoolLiverpool U21
GillinghamBlackpool
BlackpoolWigan Athletic
Peterborough UnitedBlackpool
BlackpoolBarnsley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L126-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.32-0.29-0.49T-0.98-0.250.80TX
ENG L123-11-242 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.53-0.27-0.30B0.900.50.92BT
ENG L116-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.65-0.24-0.21H0.9710.85TX
ENG JPT12-11-242 - 2
(2 - 0)
5 - 7-0.23-0.25-0.62H1.00-0.750.82BT
ENG L109-11-243 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.40-0.29-0.41B0.9200.90BT
ENG JPT06-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.57-0.25-0.28H0.940.750.88TX
ENG FAC02-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.28-0.27-0.55T1.00-0.50.82TX
ENG L128-10-242 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.56-0.28-0.26H-0.980.750.80TT
ENG L122-10-245 - 1
(3 - 1)
2 - 3-0.40-0.27-0.43B0.9600.86BT
ENG L119-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.50-0.28-0.32B-0.990.50.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Rotherham United            
Chủ - Khách
Crawley TownRotherham United
Bradford CityRotherham United
BarnsleyRotherham United
Rotherham UnitedCheltenham Town
Rotherham UnitedStevenage Borough
Leyton OrientRotherham United
Rotherham UnitedWrexham
Peterborough UnitedRotherham United
Rotherham UnitedNewcastle U21
Rotherham UnitedReading
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L123-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.31-0.29-0.500.83-0.50.99X
ENG JPT19-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.34-0.29-0.470.93-0.250.89X
ENG L108-11-242 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.46-0.29-0.360.980.250.84X
ENG FAC02-11-241 - 3
(1 - 2)
2 - 1-0.72-0.22-0.160.921.250.90T
ENG L126-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.29-0.970.50.79X
ENG L122-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.39-0.30-0.400.9300.89X
ENG L119-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.45-0.30-0.350.970.250.85X
ENG L112-10-243 - 3
(1 - 3)
8 - 3-0.45-0.28-0.371.000.250.82T
ENG JPT08-10-243 - 1
(2 - 0)
12 - 3-0.75-0.21-0.14-0.991.50.81T
ENG L105-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.48-0.29-0.330.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

BlackpoolSo sánh số liệuRotherham United
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Blackpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem0XemXem12XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Rotherham United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Blackpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Rotherham United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem1XemXem6XemXem9XemXem6.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem1XemXem5XemXem3XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BlackpoolThời gian ghi bànRotherham United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    16
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    16
    10
    Bàn thắng H1
    16
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BlackpoolChi tiết về HT/FTRotherham United
  • 6
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    4
    H/T
    10
    10
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
BlackpoolSố bàn thắng trong H1&H2Rotherham United
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    14
    12
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Blackpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG JPT10-12-2024ChủAston Villa U213 Ngày
ENG L114-12-2024KháchReading7 Ngày
ENG L121-12-2024ChủStevenage Borough14 Ngày
Rotherham United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG JPT10-12-2024ChủTranmere Rovers3 Ngày
ENG L114-12-2024ChủNorthampton Town7 Ngày
ENG L121-12-2024KháchMansfield Town14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng31.3% [10]
  • [14] 43.8%Hòa25.0% [10]
  • [8] 25.0%Bại43.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.4%Thắng6.3% [2]
  • [10] 31.3%Hòa15.6% [5]
  • [2] 6.3%Bại28.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 66.67%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Blackpool VS Rotherham United ngày 12-02-2025 - Thông tin đội hình