Montenegro (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22masa tomasevicTiền vệ00000005.23
Thẻ vàng
11Armisa KucTiền đạo00010005.87
Thẻ vàng
12anastasija krstovicThủ môn00000008.19
10Jelena KarličićTiền đạo00000005.88
Thẻ vàng
8Jasna DjokovicTiền vệ00010005.96
9Medina DesicTiền đạo10000005.58
6helena bozicTiền đạo00000005.69
Thẻ vàng
18sara simonovicTiền vệ00000000
21Andrea janjusevicHậu vệ00000006.6
1ajsa kalacThủ môn00000000
Finland (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7joanna tynnilaHậu vệ00000000
14Heidi KollanenTiền đạo10000006.56
8Olga AhtinenTiền vệ20000106.52
-Anna TamminenThủ môn00000006.58
1Anna KoivunenThủ môn00000000
6Vilma KoivistoTiền đạo00000000
11Nora HeroumTiền đạo00000000
18Linda SällströmTiền đạo30110008.73
Bàn thắngThẻ đỏ
17Sanni FranssiTiền đạo20000006.05
19anni hartikainenTiền đạo00000006.77
21oona seveniusTiền đạo00000006.55
-sofia maattaTiền vệ00000000
-dana leskinenTiền đạo00000000
5Emma KoivistoHậu vệ20030007.77
4Ria ÖlingTiền vệ20010006.57
3Eva NyströmTiền vệ10001007.87
Thẻ vàng
15Natalia KuikkaTiền vệ20000007.35

Montenegro (w) vs Finland (w) ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ