[ENG Conference South Division-6] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 16 | 11 | 7 | 49 | 28 | 59 | 6 | 47.1% |
17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 17 | 28 | 10 | 47.1% |
17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 11 | 31 | 3 | 47.1% |
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | 15 | 83.3% |
[ENG Conference South Division-7] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 33 | 59 | 7 | 48.5% |
17 | 11 | 5 | 1 | 28 | 12 | 38 | 1 | 64.7% |
16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 21 | 21 | 9 | 31.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 11 | 9 | 33.3% |
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | H | 0.79 | 0.00 | 0.97 | H | X |
ENG CS | 06-02-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 9 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | T | 0.94 | 0.50 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.39 | T | 0.82 | 0.00 | 1.00 | T | X |
ENG CS | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ENG Conf | 28-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ENG Conf | 27-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.80 | 0.00 | -0.98 | T | X |
ENG FAC | 09-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.28 | -0.27 | -0.54 | T | -0.96 | -0.50 | 0.84 | T | X |
ENG Conf | 10-03-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG FAT | 16-12-17 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.43 | -0.28 | -0.36 | T | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG Conf | 11-11-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.35 | -0.30 | -0.45 | T | 0.90 | -0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 21-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.22 | -0.29 | -0.65 | T | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | X |
ENG CS | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | B | 0.77 | -0.75 | 0.99 | B | X |
ENG CS | 11-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | T | -0.99 | 1.75 | 0.81 | T | T |
ENG CS | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | T | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
ENG CS | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.40 | -0.30 | -0.43 | T | 0.96 | 0 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 21-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | T | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 02-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | T | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | H | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 21-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.86 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG CS | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 04-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
ENG CS | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG FAT | 10-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | 0.91 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Maidstone United |
Maidstone United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 08-02-2025 | Khách | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 11-02-2025 | Chủ | Aveley | 10 Ngày |
ENG CS | 15-02-2025 | Khách | Hemel Hempstead Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 08-02-2025 | Chủ | Eastbourne Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 11-02-2025 | Khách | Worthing | 10 Ngày |
ENG CS | 15-02-2025 | Chủ | Hornchurch | 14 Ngày |