[ENG Conference South Division-9] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 48 | 9 | 35.3% |
17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 20 | 28 | 11 | 41.2% |
17 | 5 | 5 | 7 | 30 | 28 | 20 | 10 | 29.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-24] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 4 | 10 | 20 | 28 | 53 | 22 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 27 | 12 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 26 | 10 | 23 | 11.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 | 33.3% |
Chelmsford City |
Chủ - Khách |
---|
Chelmsford CityWeymouth |
WeymouthChelmsford City |
WeymouthChelmsford City |
Chelmsford CityWeymouth |
WeymouthChelmsford City |
Chelmsford CityWeymouth |
Chelmsford CityWeymouth |
WeymouthChelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 26-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG CS | 21-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 20-08-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 9 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 10-08-19 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
ENG FAC | 30-09-17 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG CS | 20-03-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG CS | 16-01-10 | 1 - 4 (1 - 1) | - | -0.17 | -0.29 | -0.67 | T | -0.88 | -0.75 | 0.75 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | -0.52 | -0.29 | -0.30 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ENG CS | 02-12-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 12 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 30-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | B | 0.76 | 0 | -0.94 | B | T |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.49 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ENG CS | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | H | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
ENG CS | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | H | 0.89 | 0 | 0.93 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG FAT | 10-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.19 | 0.83 | 1 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.52 | -0.32 | -0.27 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Chelmsford City |
Chelmsford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Welling United | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Aveley | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Khách | Enfield Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Torquay United | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Salisbury FC | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Chủ | Maidstone United | 14 Ngày |