[INT CF-] Trenkwalder Admira Wacker |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Traiskirchen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
Trenkwalder Admira Wacker |
Chủ - Khách |
---|
TraiskirchenTrenkwalder Admira Wacker |
TraiskirchenTrenkwalder Admira Wacker |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-19 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.12 | -0.17 | -0.83 | T | 0.83 | -2.00 | 0.99 | T | T |
INT CF | 06-07-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.14 | -0.17 | -0.81 | H | 0.97 | -1.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Trenkwalder Admira Wacker |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.71 | -0.22 | -0.19 | B | 0.92 | 1.25 | 0.84 | T | X |
INT CF | 21-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.66 | -0.20 | -0.22 | H | -0.99 | 1.25 | 0.81 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 4 - 5 (2 - 3) | 3 - 2 | -0.84 | -0.18 | -0.14 | B | 0.94 | 2 | 0.76 | T | T |
INT CF | 15-01-25 | 7 - 1 (4 - 1) | 6 - 6 | -0.84 | -0.18 | -0.14 | T | 0.92 | 2 | 0.78 | T | T |
AUT D2 | 06-12-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.29 | -0.29 | -0.53 | T | 0.93 | -0.5 | 0.89 | T | T |
AUT D2 | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.66 | H | 0.89 | -1 | 0.93 | B | X |
AUT D2 | 23-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 8 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
AUT D2 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.28 | -0.29 | -0.53 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Traiskirchen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 5 (2 - 3) | 5 - 1 | -0.28 | -0.23 | -0.64 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.37 | -0.26 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | X | ||
INT CF | 24-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.54 | -0.26 | -0.35 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
INT CF | 17-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.75 | -0.19 | -0.22 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 15-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.96 | 0.80 | -3 | 0.96 | H | ||
AUS D3 | 08-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
AUS D3 | 25-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 18-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Trenkwalder Admira Wacker |
Trenkwalder Admira Wacker |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 22-02-2025 | Chủ | First Wien 1894 | 8 Ngày |
AUT D2 | 01-03-2025 | Khách | Lafnitz | 15 Ngày |
AUT D2 | 08-03-2025 | Chủ | SC Bregenz | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 28-02-2025 | Chủ | SV Leobendorf | 14 Ngày |
AUS D3 | 07-03-2025 | Khách | Team Wiener Linien | 21 Ngày |
AUS D3 | 14-03-2025 | Chủ | Sportunion Mauer | 28 Ngày |