[INT FRL-] Australia (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
[INT FRL-] Vanuatu (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | 6 | 33.3% |
Australia (w) U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Australia (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WU20 | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
FIFA WU20 | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
FIFA WU20 | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.72 | -0.23 | -0.17 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | B | X |
INT FRL | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 11-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
A U20W C | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.44 | T | 0.99 | 0 | 0.77 | T | X |
A U20W C | 13-03-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 0 - 14 | -0.16 | -0.26 | -0.70 | B | 0.93 | -1 | 0.77 | B | T |
A U20W C | 09-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | T | -0.99 | 3.5 | 0.75 | T | X |
A U20W C | 06-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.89 | -0.17 | -0.09 | T | 0.92 | 2 | 0.90 | T | X |
A U20W C | 03-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Vanuatu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OP WOFC | 13-02-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
OP WOFC | 10-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
OP WOFC | 07-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
PACGW | 01-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
PACGW | 28-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
PACGW | 21-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
PACGW | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
OFC NCW | 20-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
OFC NCW | 14-07-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | 0.90 | -4.25 | 0.80 | X | ||
PACGW | 18-07-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |