[INT CF-] MTK Hungaria FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 14 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
MTK Hungaria FC II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
MTK Hungaria FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 5 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 17-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
CSM Satu MareDEAC |
DEACHajduszoboszloi |
DEACNyiregyhaza B |
DEACMartfui LSE |
DEACBekescsaba |
DEACMateszalkai MTK |
Diosgyori VTK IIDEAC |
DEACTiszafured VSE |
Debreceni VSC IIDEAC |
DEACHatvan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MTK Hungaria FC II |
MTK Hungaria FC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |