[INT FRL-] Tokyo Verdy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT FRL-] Singapore |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | 1 | 0.0% |
Tokyo Verdy |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tokyo Verdy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | B | 0.96 | 0.25 | 0.92 | B | X |
JPN D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
JPN D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.60 | -0.26 | -0.22 | T | 0.86 | 0.75 | -0.98 | T | X |
JPN D1 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.36 | -0.27 | -0.42 | T | -0.93 | 0 | 0.81 | T | X |
JPN D1 | 31-08-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 9 - 0 | -0.49 | -0.28 | -0.28 | T | -0.96 | 0.5 | 0.84 | T | T |
JPN D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.32 | -0.29 | -0.44 | T | 0.90 | -0.25 | 0.98 | T | T |
JPN D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.36 | H | 0.86 | 0 | -0.98 | H | X |
JPN D1 | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.44 | -0.32 | -0.29 | B | 0.94 | 0.25 | 0.94 | B | X |
JPN D1 | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.27 | -0.27 | -0.51 | B | 0.92 | -0.5 | 0.96 | B | X |
INT CF | 28-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | B | 0.88 | -1.25 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Singapore |
Chủ - Khách |
---|
ThailandSingapore |
SingaporeSouth Korea |
ChinaSingapore |
SingaporeChina |
SingaporeThailand |
South KoreaSingapore |
Guam IslandSingapore |
SingaporeGuam Island |
SingaporeChinese Taipei |
SingaporeTajikistan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.97 | -0.12 | -0.07 | 0.73 | 2.5 | 0.97 | T | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.06 | -0.07 | -0.99 | 0.81 | -4.75 | 0.95 | T | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | -0.94 | -0.12 | -0.06 | 0.96 | 2.5 | 0.80 | T | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.08 | -0.17 | -0.88 | -0.99 | -1.75 | 0.75 | T | ||
FIFA WCQL | 21-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 10 | -0.12 | -0.21 | -0.82 | 0.88 | -1.5 | 0.82 | T | ||
FIFA WCQL | 16-11-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.99 | -0.11 | -0.10 | 0.77 | 5.75 | 0.83 | X | ||
FIFA WCQL | 17-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
FIFA WCQL | 12-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 15 - 0 | -0.96 | -0.13 | -0.06 | 0.91 | 2.5 | 0.79 | H | ||
INT FRL | 12-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
INT FRL | 08-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.27 | -0.30 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Tokyo Verdy |
Singapore |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tokyo Verdy |
Singapore |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 19-10-2024 | Chủ | Urawa Red Diamonds | 8 Ngày |
JPN D1 | 03-11-2024 | Khách | Albirex Niigata | 23 Ngày |
JPN D1 | 10-11-2024 | Chủ | Vissel Kobe | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFF Cup | 11-12-2024 | Chủ | Cambodia | 61 Ngày |
AFF Cup | 17-12-2024 | Chủ | Thailand | 67 Ngày |
AFF Cup | 20-12-2024 | Khách | Malaysia | 70 Ngày |