Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UEFA European U19 Women's Championship-4] Romania (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 14 | 2 | 5 | 4 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
[UEFA European U19 Women's Championship-4] Kazakhstan (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 5 | 4 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
Romania (w) U19 |
Chủ - Khách |
---|
Kazakhstan (W) U19Romania (W) U19 |
Romania (W) U19Kazakhstan (W) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA-W U19 | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | T | 0.88 | -3.25 | 0.82 | B | X |
INT FRL | 24-03-17 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | -0.98 | -0.12 | -0.02 | T | 0.60 | -0.36 | -0.90 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Romania (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.75 | -0.24 | -0.17 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
INT FRL | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | X |
INT FRL | 31-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.13 | -0.19 | -0.83 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 29-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 | -0.05 | -0.09 | -0.97 | H | 0.99 | -3 | 0.77 | B | H |
UEFA-W U19 | 09-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 12 | -0.82 | -0.21 | -0.11 | B | 0.82 | 1.5 | 0.88 | B | T |
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA-W U19 | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | T | 0.88 | -3.25 | 0.82 | B | X |
UEFA-W U19 | 29-11-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Kazakhstan (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 09-04-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | T | 0.88 | -3.25 | 0.82 | B | X |
UEFA-W U19 | 02-12-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 07-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 04-04-23 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Romania (w) U19 |
Kazakhstan (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Romania (w) U19 |
Kazakhstan (w) U19 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA-W U19 | 03-12-2024 | Khách | Latvia (W) U19 | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA-W U19 | 03-12-2024 | Khách | Liechtenstein (W) U19 | 3 Ngày |