So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
4
0.93
0.91
5
0.79
1.01
10.50
13.50
Live
0.90
4
0.92
0.90
5.25
0.90
1.01
13.00
17.50
Run
-0.29
0.25
0.05
-0.27
9.5
0.03
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.90
4.25
0.90
0.98
5
0.83
1.02
21.00
51.00
Live
0.85
4.25
0.95
1.00
5.25
0.80
1.03
19.00
51.00
Run
0.14
0
-0.21
-0.22
9.5
0.15
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.80
4.25
0.94
0.92
5
0.82
-
-
-
Live
0.92
4
0.92
0.76
5
-0.94
-
-
-
Run
-0.62
0.25
0.46
-0.48
8.5
0.30
-
-
-
188betSớm
0.78
4
0.94
0.92
5
0.80
1.01
10.50
13.50
Live
0.91
4
0.93
0.91
5.25
0.91
1.01
13.00
17.50
Run
-0.28
0.25
0.06
-0.26
9.5
0.04
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.85
4
0.93
0.98
5
0.80
-
-
-
Live
0.84
4
1.00
0.80
5
-0.98
-
-
-
Run
-0.46
0.25
0.30
-0.39
9.5
0.25
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona (w)
ChủHòaKhách
Hammarby (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona (w)So Sánh Sức MạnhHammarby (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 10T 0H 0B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Champions League-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650126315183.3%
330019091100.0%
3201736166.7%
660031318100.0%
[UEFA Women's Champions League-3] Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62045176333.3%
3102353333.3%
31022123333.3%
64111221366.7%

Thành tích đối đầu

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Granada CF(W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Deportivo La Coruna WBarcelona (W)
Dallas Trinity (W)Barcelona (W)
Bay FC (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)AC Milan (W)
Barcelona (W)Montpellier (W)
Hoffenheim (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD105-10-241 - 8
(1 - 0)
1 - 10---T--
SPA WD128-09-2410 - 1
(5 - 0)
4 - 1---T0.924.750.78TT
SPA WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 11---T--
SPA WD113-09-243 - 1
(2 - 0)
5 - 1---T--
SPA WD108-09-240 - 3
(0 - 0)
0 - 9---T--
INT CF31-08-240 - 6
(0 - 5)
- ---T--
INT CF28-08-242 - 5
(2 - 2)
- ---T--
INT CF23-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 0-0.99-0.08-0.05T0.773.50.93TX
INT CF17-08-245 - 0
(4 - 0)
- ---T--
INT CF10-08-241 - 5
(1 - 2)
5 - 6-0.25-0.22-0.64T0.83-10.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 67%

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)St. Polten (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Orebro (W)
SL Benfica (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SL Benfica (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Trelleborgs FF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.19-0.120.971.750.85X
SWE WD104-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.12-0.20-0.800.98-1.50.84X
SWE WD130-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.95-0.11-0.060.862.50.96X
UEFA WUC25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.57-0.27-0.280.960.750.80X
UEFA WUC18-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.36-0.29-0.470.94-0.250.88T
SWE WD113-09-240 - 5
(0 - 3)
2 - 2-0.07-0.15-0.900.81-2.25-0.99T
SWE WD108-09-241 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.80-0.22-0.130.861.50.84T
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.830.84-1.750.98X
SWE WD126-08-240 - 8
(0 - 5)
2 - 9-0.07-0.12-0.960.94-2.50.76T
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.31-0.31-0.990.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Barcelona (w)So sánh số liệuHammarby (w)
  • 48Tổng số ghi bàn24
  • 4.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 6Tổng số mất bàn6
  • 0.6Trung bình mất bàn0.6
  • 100.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Hammarby (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona (w)Thời gian ghi bànHammarby (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD120-10-2024KháchLevante UD (W)4 Ngày
SPA WD103-11-2024ChủEibar (W)18 Ngày
SPA WD110-11-2024KháchAtletico de Madrid (W)25 Ngày
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD119-10-2024KháchFC Rosengard (W)3 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchVaxjo (W)17 Ngày
SWEC-W05-11-2024KháchGamla Upsala SK (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 16.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    5.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 83.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Barcelona (w) VS Hammarby (w) ngày 17-10-2024 - Thông tin đội hình