[CHN TWN Mulan League-6] Taoyuan Mars(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 33 | 8 | 6 | 13.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | 3 | 6 | 16.7% |
9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 17 | 5 | 6 | 11.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | 3 | 16.7% |
[CHN TWN Mulan League-4] Taipei Brao Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | 17 | 4 | 33.3% |
9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | 10 | 4 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 33.3% |
Taoyuan Mars(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.76 | 0.25 | 1.00 | B | X |
Chinese TML | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Chinese TML | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.17 | -0.23 | -0.71 | H | 0.81 | -1.25 | 0.95 | B | X |
Chinese TML | 27-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 22-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese TML | 22-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Chinese TML | 29-10-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese TML | 28-05-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese TML | 16-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese TML | 27-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | 0.83 | -3.50 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Taoyuan Mars(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.76 | 0.25 | 1.00 | B | X |
Chinese TML | 17-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese TML | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 1 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | B | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | T |
Chinese TML | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.39 | -0.30 | -0.46 | T | 1.00 | 0 | 0.70 | T | X |
Chinese TML | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 6 | -0.22 | -0.28 | -0.65 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | T |
Chinese TML | 25-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese TML | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Chinese TML | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese TML | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Chinese TML | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Taipei Brao Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.76 | 0.25 | 1.00 | B | X |
Chinese TML | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 18-05-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.75 | -0.24 | -0.17 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
Chinese TML | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Taoyuan Mars(w) |
Taoyuan Mars(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 05-10-2024 | Khách | Taichung Blue Whale (W) | 7 Ngày |
Chinese TML | 02-11-2024 | Chủ | Hualien (W) | 35 Ngày |
Chinese TML | 09-11-2024 | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 05-10-2024 | Khách | Hualien (W) | 7 Ngày |
Chinese TML | 02-11-2024 | Chủ | Hang Yuan FC (W) | 35 Ngày |
Chinese TML | 09-11-2024 | Chủ | Taichung Blue Whale (W) | 42 Ngày |