[ENG EFL Championship-9] Norwich City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 47 | 9 | 35.3% |
17 | 8 | 6 | 3 | 41 | 23 | 30 | 9 | 47.1% |
17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | 17 | 14 | 23.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 68 | 3 | 52.9% |
17 | 9 | 8 | 0 | 22 | 4 | 35 | 4 | 52.9% |
17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 5 | 33 | 2 | 52.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 14 | 66.7% |
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.39 | B | 0.92 | 0.00 | 0.96 | B | T |
ENG LCH | 25-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | B | 0.87 | 0.25 | -0.99 | B | X |
ENG PR | 10-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.35 | -0.31 | -0.38 | T | -0.99 | 0.00 | 0.87 | T | X |
ENG PR | 02-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.54 | -0.27 | -0.24 | H | 0.85 | 0.50 | -0.97 | T | X |
ENG PR | 18-07-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.44 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG FAC | 25-01-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | T | -0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
ENG PR | 21-09-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.27 | -0.32 | B | 0.85 | 0.25 | -0.97 | B | X |
ENG FAC | 07-01-12 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.65 | -0.29 | -0.17 | T | -0.90 | 1.00 | 0.78 | T | T |
ENG LCH | 05-02-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.31 | B | 0.85 | 0.25 | -0.97 | B | T |
ENG LCH | 06-11-10 | 2 - 2 (0 - 2) | - | -0.45 | -0.31 | -0.33 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 07-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | B | 0.81 | -0.25 | -0.93 | B | T |
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | T | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.66 | -0.22 | -0.20 | T | 0.87 | 1 | -0.99 | T | T |
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 11 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | H | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.35 | B | 0.97 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.40 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.40 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | H | 0.79 | -0.25 | -0.92 | B | T |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | H | 0.84 | 0 | -0.96 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 06-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.44 | 0.89 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | 0.87 | 0.25 | -0.99 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.40 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.28 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.44 | -0.32 | -0.32 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.39 | -0.98 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | -0.94 | 0 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%
Norwich City |
Norwich City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 6 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Millwall | 11 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Watford | 6 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Sheffield United | 11 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Middlesbrough | 14 Ngày |