So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.84
0.88
2.5
0.92
2.95
3.35
2.07
Live
0.83
-0.25
-0.97
1.00
2.75
0.84
2.77
3.50
2.19
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.19
3.5
0.03
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.88
2.5
0.93
3.25
3.30
2.10
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.75
0.85
2.90
3.40
2.20
Run
0.62
0
-0.80
-0.13
3.5
0.07
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.80
0.85
2.5
0.91
2.97
3.30
2.08
Live
0.84
-0.25
1.00
-0.95
2.75
0.77
2.72
3.30
2.23
Run
-0.83
0
0.67
-0.29
3.5
0.17
1.16
4.20
41.00
188betSớm
0.99
-0.25
0.85
0.89
2.5
0.93
2.95
3.35
2.07
Live
0.91
-0.25
0.97
-0.99
2.75
0.85
2.77
3.50
2.19
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.18
3.5
0.04
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
0.85
2.5
0.95
2.89
3.13
2.10
Live
0.86
-0.25
0.98
0.80
2.5
-0.98
2.91
3.21
2.14
Run
-0.95
0
0.79
-0.68
3.5
0.50
1.17
4.25
27.00

Bên nào sẽ thắng?

Umraniyespor
ChủHòaKhách
Ankaragucu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UmraniyesporSo Sánh Sức MạnhAnkaragucu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR First League-10] Umraniyespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2510693533361040.0%
12642221322950.0%
134271320141330.8%
621367733.3%
[TUR First League-13] Ankaragucu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26104123427341338.5%
13724211023853.8%
133281317111623.1%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Umraniyespor            
Chủ - Khách
AnkaragucuUmraniyespor
UmraniyesporAnkaragucu
AnkaragucuUmraniyespor
UmraniyesporAnkaragucu
AnkaragucuUmraniyespor
UmraniyesporAnkaragucu
AnkaragucuUmraniyespor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TFF 1. Lig24-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.66-0.26-0.20T0.991.000.83TX
TUR D121-05-231 - 2
(1 - 1)
4 - 9-0.39-0.28-0.41B0.990.000.89BT
TUR D127-12-221 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.53-0.27-0.28T0.890.500.99TT
TFF 1. Lig09-04-222 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.48-0.30-0.34H0.840.250.98TT
TFF 1. Lig06-11-213 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.50-0.30-0.32B-0.980.500.80BT
TFF 1. Lig14-04-181 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.50-0.31-0.32H-0.960.500.80TX
TFF 1. Lig02-12-172 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.51-0.32-0.29B0.960.500.88BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Umraniyespor            
Chủ - Khách
UmraniyesporS.Urfaspor
Corum BelediyesporUmraniyespor
Manisa BB SporUmraniyespor
UmraniyesporErzurum BB
AmedsporUmraniyespor
UmraniyesporKaragumruk
UmraniyesporKeciorengucu
EroksporUmraniyespor
UmraniyesporIsparta 32 Spor
UmraniyesporGenclerbirligi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TFF 1. Lig24-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.49-0.30-0.33T-0.970.50.79TX
TFF 1. Lig18-01-253 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.30-0.31B0.950.50.87BT
TFF 1. Lig13-01-250 - 3
(0 - 3)
9 - 6-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TT
TFF 1. Lig05-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.40-0.31-0.41H0.9300.83HX
TFF 1. Lig23-12-242 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.54-0.30-0.28B0.850.50.91BX
TUR Cup18-12-241 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.38-0.29-0.45B0.76-0.251.00BT
TFF 1. Lig15-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.44-0.30-0.38B0.780-0.96BT
TFF 1. Lig09-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.29-0.37T0.930.250.89TX
TUR Cup05-12-243 - 2
(1 - 1)
5 - 0-0.73-0.22-0.17T0.911.250.91TT
TFF 1. Lig01-12-243 - 3
(1 - 0)
5 - 1-0.43-0.31-0.38H0.790-0.97HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Ankaragucu            
Chủ - Khách
AnkaragucuErzurum BB
S.UrfasporAnkaragucu
AmedsporAnkaragucu
AnkaragucuIskenderun FK
AnkaragucuKeciorengucu
Corum BelediyesporAnkaragucu
Menemen Belediye SporAnkaragucu
AnkaragucuManisa BB Spor
BolusporAnkaragucu
KarsiyakaAnkaragucu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TFF 1. Lig26-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.51-0.32-0.290.970.50.85T
TFF 1. Lig17-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.32-0.30-0.500.83-0.50.99X
TFF 1. Lig12-01-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.32-0.400.9100.91X
TUR Cup07-01-251 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.79-0.20-0.140.851.50.91X
TFF 1. Lig04-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.230.820.750.94X
TFF 1. Lig22-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.31-0.43-0.9800.74X
TUR Cup18-12-242 - 3
(1 - 2)
2 - 5-0.29-0.29-0.550.93-0.50.83T
TFF 1. Lig13-12-240 - 1
(0 - 0)
11 - 6-0.63-0.27-0.230.850.750.97X
TFF 1. Lig08-12-242 - 3
(1 - 2)
3 - 1-0.33-0.32-0.480.98-0.250.84T
TUR Cup04-12-241 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.22-0.25-0.680.87-10.83H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

UmraniyesporSo sánh số liệuAnkaragucu
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Umraniyespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ankaragucu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Umraniyespor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem4XemXem20%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Ankaragucu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem3XemXem12XemXem28.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UmraniyesporThời gian ghi bànAnkaragucu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    5
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UmraniyesporChi tiết về HT/FTAnkaragucu
  • 6
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    5
    8
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
UmraniyesporSố bàn thắng trong H1&H2Ankaragucu
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Umraniyespor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TFF 1. Lig09-02-2025KháchKaragumruk7 Ngày
TFF 1. Lig12-02-2025ChủIstanbulspor10 Ngày
TFF 1. Lig16-02-2025KháchAdanaspor14 Ngày
Ankaragucu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR Cup05-02-2025KháchCaykur Rizespor3 Ngày
TFF 1. Lig09-02-2025KháchIstanbulspor7 Ngày
TFF 1. Lig12-02-2025ChủKaragumruk10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 40.0%Thắng38.5% [10]
  • [6] 24.0%Hòa15.4% [10]
  • [9] 36.0%Bại46.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng11.5% [3]
  • [4] 16.0%Hòa7.7% [2]
  • [2] 8.0%Bại30.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Umraniyespor VS Ankaragucu ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình