So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
0.84
2
0.96
2.23
3.05
2.91
Live
0.85
0.25
0.97
-
-
-
2.17
2.91
3.15
Run
-0.72
0
0.54
-0.29
3.5
0.09
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2
0.90
2.15
3.10
3.10
Live
0.80
0.25
1.00
0.90
2
0.90
2.10
2.90
3.40
Run
-0.67
0
0.50
-0.31
3.5
0.21
41.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.92
2
0.84
2.08
2.90
3.40
Live
-0.99
0.25
0.83
0.84
2
0.98
2.22
2.87
3.10
Run
-0.72
0
0.56
-0.22
3.5
0.04
100.00
7.60
1.02
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
0.85
2
0.97
2.23
3.05
2.91
Live
0.86
0.25
0.98
-
-
-
2.17
2.91
3.15
Run
-0.71
0
0.55
-0.28
3.5
0.10
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.77
0.88
2
0.92
2.29
2.83
2.84
Live
-0.92
0.5
0.75
0.91
2
0.91
2.09
2.88
3.36
Run
0.10
-0.25
-0.26
-0.34
3.5
0.20
55.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Albinoleffe
ChủHòaKhách
Giana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AlbinoleffeSo Sánh Sức MạnhGiana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-4] Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197302342440.7%
144731413191028.6%
13724161023353.8%
64111051366.7%
[ITA Serie C-9] Giana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711610302939940.7%
145451415191135.7%
13625161420646.2%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Albinoleffe            
Chủ - Khách
GianaAlbinoleffe
AlbinoleffeGiana
GianaAlbinoleffe
AlbinoleffeGiana
AlbinoleffeGiana
GianaAlbinoleffe
GianaAlbinoleffe
AlbinoleffeGiana
GianaAlbinoleffe
GianaAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C120-09-240 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.48-0.33-0.31T0.820.251.00TH
ITA C101-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.47-0.32-0.33H0.890.250.93TX
ITA C124-10-230 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.33-0.34H0.950.250.87TX
INT CF19-08-232 - 0
(0 - 0)
5 - 3---T---
ITA C129-01-221 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.31-0.25B0.790.50-0.97BT
ITA C126-09-210 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TX
ITA C107-02-210 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.42-0.35-0.35T0.750.00-0.93TX
ITA C112-10-200 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.32-0.31B0.780.25-0.96BX
ITA C101-12-191 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.37-0.34-0.41T1.000.000.82TT
ITA PRO LC04-08-190 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Albinoleffe            
Chủ - Khách
US Pergolettese 1932Albinoleffe
VicenzaAlbinoleffe
AlbinoleffeAzy based nano Bo
ASD Caldiero TermeAlbinoleffe
AlbinoleffeUSD Virtus Verona
ASD AlcioneAlbinoleffe
AlbinoleffeLecco
Pro VercelliAlbinoleffe
AlbinoleffeTrento
LumezzaneAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C119-01-251 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.35-0.34-0.43T0.75-0.25-0.93TT
ITA C112-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.69-0.27-0.16B0.8610.90BX
ITA C104-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.42-0.33-0.37H0.750-0.99HH
ITA C122-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.32-0.34-0.49T0.90-0.250.80TH
ITA C116-12-243 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.47-0.32-0.32T0.860.250.96TT
ITA C108-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.33-0.35-0.44T0.85-0.250.97TH
ITA C130-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.34-0.36H0.760-0.94HX
ITA C123-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.36-0.36T0.780-0.96TH
ITA C116-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.44-0.33-0.35H-0.970.250.79TX
ITA C110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.44-0.33-0.35B-0.950.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Giana            
Chủ - Khách
GianaRenate AC
GianaPro Vercelli
Pro PatriaGiana
GianaVicenza
GianaAvellino
GianaASD Alcione
USD Virtus VeronaGiana
GianaUS Pergolettese 1932
GianaPro Vercelli
TrentoGiana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C118-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.34-0.310.860.250.96T
ITA C111-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.49-0.34-0.290.770.250.99T
ITA C106-01-251 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.44-0.33-0.340.980.250.78T
ITA C122-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.30-0.670.99-0.750.71X
ITA PRO LC18-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.26-0.30-0.560.97-0.50.79T
ITA C114-12-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.55-0.33-0.240.820.51.00H
ITA C107-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.38-0.35-0.390.9400.88H
ITA C101-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.48-0.32-0.320.840.250.98X
ITA PRO LC27-11-243 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.54-0.31-0.270.840.50.98T
ITA C123-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.47-0.34-0.310.840.250.98H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

AlbinoleffeSo sánh số liệuGiana
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem5XemXem21.7%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem3XemXem25%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Giana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Albinoleffe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem8XemXem7XemXem34.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Giana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem3XemXem12XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AlbinoleffeThời gian ghi bànGiana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    20
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AlbinoleffeChi tiết về HT/FTGiana
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    19
    18
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
AlbinoleffeSố bàn thắng trong H1&H2Giana
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albinoleffe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C102-02-2025KháchPro Patria7 Ngày
ITA C109-02-2025ChủRenate AC14 Ngày
ITA C116-02-2025ChủFeralpisalo21 Ngày
Giana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C102-02-2025ChủFeralpisalo7 Ngày
ITA C109-02-2025KháchClodiense14 Ngày
ITA PRO LC12-02-2025KháchASD Caldiero Terme17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng40.7% [11]
  • [9] 33.3%Hòa22.2% [11]
  • [7] 25.9%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng22.2% [6]
  • [7] 25.9%Hòa7.4% [2]
  • [3] 11.1%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Albinoleffe VS Giana ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình