So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.76
0.97
2.25
0.83
2.29
3.15
2.73
Live
-0.98
0.25
0.80
-0.98
2.25
0.78
2.42
2.95
2.69
Run
0.77
0
-0.95
-0.30
0.5
0.10
9.60
1.08
10.50
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.80
2.25
1.00
2.50
3.00
2.63
Live
0.80
0
1.00
-0.95
2.25
0.75
2.55
2.90
2.80
Run
0.67
0
-0.87
-0.10
0.5
0.05
15.00
1.05
11.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.75
0.95
2.25
0.81
2.22
3.00
3.00
Live
0.97
0.25
0.87
-0.94
2.25
0.76
2.15
2.94
3.20
Run
0.75
0
-0.92
-0.20
0.5
0.09
9.90
1.07
12.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.77
0.98
2.25
0.84
2.29
3.15
2.73
Live
-0.97
0.25
0.81
-0.97
2.25
0.79
2.42
2.95
2.69
Run
0.79
0
-0.95
-0.27
0.5
0.09
11.00
1.06
12.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.75
-0.98
2.25
0.78
2.29
2.90
2.77
Live
-0.93
0.25
0.76
-0.92
2.25
0.73
2.35
2.94
2.82
Run
0.70
0
-0.86
-0.15
0.5
0.01
11.00
1.05
13.00

Bên nào sẽ thắng?

CF Intercity
ChủHòaKhách
UD Marbella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CF IntercitySo Sánh Sức MạnhUD Marbella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-20] CF Intercity
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2448122434202016.7%
132561419112015.4%
11236101591718.2%
60244920.0%
[SPDRFEFA-19] UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2468103138261925.0%
124441618161533.3%
122461520101616.7%
61231113516.7%

Thành tích đối đầu

CF Intercity            
Chủ - Khách
UD MarbellaCF Intercity
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF26-10-242 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.48-0.33-0.31B0.820.251.00BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

CF Intercity            
Chủ - Khách
AlgecirasCF Intercity
CF IntercityAtletico Sanluqueno
Real MurciaCF Intercity
CF IntercityVillarreal B
Recreativo HuelvaCF Intercity
CF IntercityAD Alcorcon
CF IntercitySevilla Atletico
Merida ADCF Intercity
CF IntercityFuenlabrada
Real Madrid CastillaCF Intercity
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF19-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.45-0.32-0.35B0.990.250.83BX
SPDRFEF11-01-251 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.48-0.31-0.32B0.820.251.00BT
SPDRFEF22-12-241 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.59-0.30-0.22H0.890.750.87TX
SPDRFEF15-12-242 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.41-0.31-0.40H0.9000.92HT
SPDRFEF07-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.51-0.32-0.29B0.980.50.84BX
SPDRFEF01-12-240 - 2
(0 - 1)
12 - 1-0.44-0.32-0.35B-0.980.250.80BX
SPDRFEF27-11-244 - 2
(2 - 1)
1 - 3-0.49-0.32-0.32T0.790.25-0.97TT
SPDRFEF23-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.47-0.33-0.32B0.860.250.96BT
SPDRFEF17-11-241 - 3
(0 - 1)
12 - 4-0.47-0.35-0.31B0.860.250.96BT
SPDRFEF08-11-245 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.53-0.33-0.27B0.900.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

UD Marbella            
Chủ - Khách
UD MarbellaHercules
Merida ADUD Marbella
UD MarbellaAD Alcorcon
UD MarbellaAtletico Madrid
Recreativo HuelvaUD Marbella
UD MarbellaReal Betis B
Villarreal BUD Marbella
UD MarbellaBurgos CF
Atletico de Madrid BUD Marbella
UD MarbellaYeclano Deportivo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF25-01-251 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.43-0.32-0.370.760-0.94T
SPDRFEF19-01-254 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.48-0.31-0.320.820.251.00T
SPDRFEF12-01-253 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.48-0.32-0.310.810.25-0.99T
SPA CUP04-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.11-0.19-0.780.97-1.50.85X
SPDRFEF21-12-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.33-0.341.000.250.82T
SPDRFEF14-12-242 - 2
(0 - 2)
3 - 1-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90T
SPDRFEF08-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 8-0.63-0.28-0.210.920.750.90X
SPA CUP05-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.32-0.460.90-0.250.92X
SPDRFEF01-12-243 - 2
(2 - 1)
1 - 1-0.58-0.32-0.220.950.750.87T
SPDRFEF24-11-240 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.42-0.35-0.34-0.930.250.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

CF IntercitySo sánh số liệuUD Marbella
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn20
  • 2.1Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CF Intercity
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem0XemXem12XemXem42.9%XemXem13XemXem61.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
CF Intercity
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
UD Marbella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CF IntercityThời gian ghi bànUD Marbella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    18
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CF IntercityChi tiết về HT/FTUD Marbella
  • 1
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    16
    18
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
CF IntercitySố bàn thắng trong H1&H2UD Marbella
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CF Intercity
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF09-02-2025KháchSevilla Atletico9 Ngày
SPDRFEF16-02-2025ChủMerida AD16 Ngày
SPDRFEF23-02-2025KháchFuenlabrada23 Ngày
UD Marbella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF09-02-2025ChủReal Murcia9 Ngày
SPDRFEF16-02-2025KháchYeclano Deportivo16 Ngày
SPDRFEF23-02-2025ChủAlgeciras23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 16.7%Thắng25.0% [6]
  • [8] 33.3%Hòa33.3% [6]
  • [12] 50.0%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng8.3% [2]
  • [5] 20.8%Hòa16.7% [4]
  • [6] 25.0%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa50.00% [5]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

CF Intercity VS UD Marbella ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình