So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.88
2.5
0.93
2.10
3.40
3.30
Live
0.93
0.25
0.88
0.80
2.25
1.00
2.20
3.25
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Humenne
ChủHòaKhách
Tatran LM
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HumenneSo Sánh Sức MạnhTatran LM
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK 2.Liga-14] Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461015101416.7%
51224551320.0%
71246105914.3%
6114108416.7%
[SVK 2.Liga-2] Tatran LM
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12732201324258.3%
54017312480.0%
7331131012342.9%
64021281266.7%

Thành tích đối đầu

Humenne            
Chủ - Khách
Tatran LMHumenne
HumenneTatran LM
HumenneTatran LM
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D210-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12-0.49-0.29-0.34B0.790.25-0.97BX
SVK D228-10-234 - 1
(1 - 0)
- ---T---
SVK Cup22-09-101 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Humenne            
Chủ - Khách
Povazska BystricaHumenne
Stara LubovnaHumenne
FC Artmedia PetrzalkaHumenne
Druzstevnik Mala IdaHumenne
HumenneZlate Moravce
MFK Lokomotiva ZvolenHumenne
HumenneMSK Puchov
OFK MalzeniceHumenne
MFK SninaHumenne
TeslaStropkovHumenne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D221-09-243 - 1
(1 - 0)
- ---B--
SVK D214-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5---H--
SVK D210-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.51-0.30-0.31B0.980.50.78BT
SVK Cup05-09-240 - 7
(0 - 5)
5 - 9---T--
SVK D217-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3---B--
SVK D210-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4---B--
SVK D203-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7---H--
SVK D227-07-242 - 1
(1 - 1)
2 - 7---B--
INT CF20-07-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Tatran LM            
Chủ - Khách
Tatran LMTatran Presov
Tatran LMZlate Moravce
SK BelaTatran LM
MFK Lokomotiva ZvolenTatran LM
Tatran LMMSK Puchov
OFK MalzeniceTatran LM
Tatran LMSlovan Bratislava B
STK SamorinTatran LM
Dukla Banska BystricaTatran LM
Tatran LMTatran Presov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D221-09-241 - 2
(1 - 2)
4 - 2-----
SVK D231-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-----
SVK Cup28-08-242 - 3
(0 - 2)
- -----
SVK D224-08-243 - 1
(2 - 0)
1 - 6-----
SVK D217-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10-----
SVK D210-08-241 - 4
(1 - 0)
4 - 8-----
SVK D203-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 5-----
SVK D228-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.38-0.28-0.460.82-0.251.00X
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 3)
4 - 1-----
INT CF12-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

HumenneSo sánh số liệuTatran LM
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Tatran LM
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Humenne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Tatran LM
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HumenneThời gian ghi bànTatran LM
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HumenneChi tiết về HT/FTTatran LM
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
HumenneSố bàn thắng trong H1&H2Tatran LM
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Humenne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D206-10-2024KháchMSK Zilina B8 Ngày
SVK D219-10-2024ChủFK Pohronie21 Ngày
SVK D227-10-2024KháchSTK Samorin29 Ngày
Tatran LM
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D205-10-2024ChủPovazska Bystrica7 Ngày
SVK D219-10-2024KháchStara Lubovna21 Ngày
SVK D227-10-2024KháchMSK Zilina B29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng58.3% [7]
  • [4] 33.3%Hòa25.0% [7]
  • [6] 50.0%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng25.0% [3]
  • [2] 16.7%Hòa25.0% [3]
  • [2] 16.7%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Humenne VS Tatran LM ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình