So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.70
-0.96
2
0.66
2.29
2.81
2.81
Live
0.90
0.25
0.80
0.90
1.75
0.80
2.30
2.70
2.90
Run
0.75
0
0.95
-0.62
3.5
0.32
1.07
6.10
21.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.93
2
0.88
1.91
3.00
4.10
Live
-0.93
0.25
0.73
0.77
1.75
-0.98
2.40
2.63
3.25
Run
0.80
0
1.00
-0.11
3.5
0.05
1.01
21.00
101.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.74
0.96
2
0.78
2.28
2.80
3.10
Live
0.91
0.25
0.85
0.88
1.75
0.88
2.16
2.76
3.40
Run
0.85
0
0.99
-0.28
3.5
0.16
1.10
5.10
76.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.71
0.99
2
0.73
2.28
2.84
2.79
Live
-
-
-
0.91
1.75
0.81
2.30
2.70
2.90
Run
0.78
0
0.94
-0.46
3.5
0.18
1.01
9.80
15.50
SbobetSớm
0.76
0
-0.98
-0.98
2
0.76
2.35
2.69
2.66
Live
0.92
0.25
0.88
0.90
1.75
0.90
2.15
2.70
3.16
Run
0.84
0
1.00
-0.57
3.5
0.39
1.11
4.93
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Torrent C.F
ChủHòaKhách
UE Olot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torrent C.FSo Sánh Sức MạnhUE Olot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-5] Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231076282437543.5%
1153315918645.5%
12543131519441.7%
6213710733.3%
[SSDRFEF-12] UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
236982023271226.1%
122731314131216.7%
1142579141336.4%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Torrent C.F            
Chủ - Khách
UE OlotTorrent C.F
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D308-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.43-0.35-0.37T0.720.000.98TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Torrent C.F            
Chủ - Khách
Sant AndreuTorrent C.F
Torrent C.FUE Cornella
Torrent C.FRCD Espanyol B
LleidaTorrent C.F
Torrent C.FIbiza Islas Pitiusas
AndratksTorrent C.F
Valencia CF MestallaTorrent C.F
BalearesTorrent C.F
Torrent C.FCF Badalona Futur
TerrassaTorrent C.F
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.52-0.32-0.31B0.940.50.76BT
SPA D315-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.35-0.28B0.910.50.79BX
SPA D311-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.49-0.33-0.30B0.780.250.92BT
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.34-0.27H0.870.50.83TH
SPA D330-11-244 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.47-0.33-0.32T0.840.250.86TT
SPA D324-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.39-0.35-0.40T0.8800.82TX
SPA D320-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.48-0.34-0.32H0.840.250.86TX
SPA D310-11-242 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.33-0.26B0.810.50.89BH
SPA D327-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.57-0.33-0.25T0.750.50.95TH
SPA D320-10-242 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.60-0.30-0.24H0.890.750.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

UE Olot            
Chủ - Khách
UE OlotCF Badalona Futur
TerrassaUE Olot
UE OlotSCR Pena Deportiva
UE OlotSevilla
CE EuropaUE Olot
UE OlotMallorca B
Elche CF IlicitanoUE Olot
UE OlotUD Alzira
UE TonaUE Olot
UE OlotBaleares
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-242 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.61-0.31-0.230.860.750.84T
SPA D314-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.35-0.320.840.250.86X
SPA D308-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.52-0.33-0.300.910.50.79X
SPA CUP05-12-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.11-0.20-0.790.90-1.50.92T
SPA D330-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.30-0.340.860.250.84X
SPA D324-11-241 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.59-0.33-0.240.950.750.75H
SPA D316-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.330.890.250.81X
SPA D310-11-243 - 3
(1 - 1)
8 - 1-0.52-0.34-0.290.930.50.77T
Catalonia C06-11-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3-----
SPA D303-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.46-0.35-0.340.940.250.76H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Torrent C.FSo sánh số liệuUE Olot
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Torrent C.F
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
UE Olot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torrent C.FThời gian ghi bànUE Olot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torrent C.FChi tiết về HT/FTUE Olot
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    16
    14
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Torrent C.FSố bàn thắng trong H1&H2UE Olot
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    14
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torrent C.F
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D326-01-2025KháchUD Alzira7 Ngày
SPA D302-02-2025ChủElche CF Ilicitano14 Ngày
SPA D309-02-2025KháchMallorca B21 Ngày
UE Olot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D326-01-2025ChủRCD Espanyol B7 Ngày
SPA D302-02-2025KháchAndratks14 Ngày
SPA D309-02-2025ChủIbiza Islas Pitiusas21 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng26.1% [6]
  • [7] 30.4%Hòa39.1% [6]
  • [6] 26.1%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng17.4% [4]
  • [3] 13.0%Hòa8.7% [2]
  • [3] 13.0%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa55.56% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Torrent C.F VS UE Olot ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình