Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sebastian Naylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | oliver whatmuff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jaden Heskey | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Stephen Mfuni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Divin Mubama | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
2 | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Christian McFarlane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oliver samuels | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |