So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.90
2.5
0.90
2.00
3.20
3.25
Live
0.85
0.5
0.95
0.98
2.5
0.83
1.80
3.30
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dila Gori
ChủHòaKhách
Torpedo Kutaisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dila GoriSo Sánh Sức MạnhTorpedo Kutaisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3619116583068352.8%
18873251731344.4%
181143331337261.1%
63121381050.0%
[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362178584070258.3%
181512311546183.3%
18666272524433.3%
6402961266.7%

Thành tích đối đầu

Dila Gori            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2---T---
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.50-0.31-0.31H1.000.500.82TX
GEO D116-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 7---B---
GEO D107-10-230 - 1
(0 - 1)
8 - 4---B---
GEO SC04-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.39-0.30-0.43H0.990.000.77HX
GEO D105-06-231 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.31-0.48B1.00-0.250.82BX
GEO D130-04-235 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T---
GEO D104-03-230 - 0
(0 - 0)
1 - 3---H---
GEO D107-10-222 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.47-0.31-0.34T0.870.250.95TT
GEO D129-06-224 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.34-0.32-0.45B0.86-0.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Dila Gori            
Chủ - Khách
FC TelaviDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Gagra TbilisiDila Gori
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dila GoriDinamo Batumi
Dila GoriSamtredia
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.24-0.31-0.57B0.82-0.751.00BX
GEO D120-10-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3---T--
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 4-0.19-0.26-0.67T0.89-10.93TT
GEO D101-10-242 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.25-0.30-0.57H0.84-0.750.98BT
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.31-0.24B0.800.5-0.98BT
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.83-0.17-0.10T0.841.750.98TT
GEO D115-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 12---H--
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1---B--
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2---T--
GEO D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.66-0.29-0.18H-0.9510.77TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
SamtrediaTorpedo Kutaisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.50-0.30-0.321.000.50.82X
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 8-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80T
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6-----
GEO D130-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.29-0.32-0.510.86-0.50.96T
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.64-0.25-0.21-0.9710.79X
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.24-0.30-0.570.86-0.750.98T
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.420.9300.83T
GEO D114-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6-----
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.42-0.31-0.39-0.880.250.70X
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Dila GoriSo sánh số liệuTorpedo Kutaisi
  • 21Tổng số ghi bàn15
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem5XemXem25%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dila GoriThời gian ghi bànTorpedo Kutaisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    15
    16
    Bàn thắng H1
    21
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dila GoriChi tiết về HT/FTTorpedo Kutaisi
  • 7
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    7
    H/T
    11
    9
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Dila GoriSố bàn thắng trong H1&H2Torpedo Kutaisi
  • 7
    6
    Thắng 2+ bàn
    7
    9
    Thắng 1 bàn
    14
    11
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D109-11-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi7 Ngày
GEO D123-11-2024ChủDinamo Tbilisi21 Ngày
GEO D130-11-2024KháchSamtredia28 Ngày
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D109-11-2024ChủDinamo Batumi7 Ngày
GEO D123-11-2024KháchFC Kolkheti Poti21 Ngày
GEO D130-11-2024ChủGagra Tbilisi28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 52.8%Thắng58.3% [21]
  • [11] 30.6%Hòa19.4% [21]
  • [6] 16.7%Bại22.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng16.7% [6]
  • [7] 19.4%Hòa16.7% [6]
  • [3] 8.3%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Dila Gori VS Torpedo Kutaisi ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình