So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.94
0.92
2.75
0.94
2.14
3.70
2.93
Live
0.87
0
-0.98
1.00
2.75
0.87
2.40
3.65
2.55
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
1.5
0.03
1.01
16.00
31.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
0.93
2.75
0.93
2.20
3.50
3.10
Live
-0.95
0.25
0.80
0.97
2.75
0.87
2.35
3.30
2.90
Run
-0.74
0
0.62
-0.15
1.5
0.09
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.91
0.94
2.75
0.92
2.16
3.55
2.87
Live
-0.88
0.25
0.79
-0.98
2.75
0.88
2.47
3.60
2.73
Run
-0.76
0
0.67
-0.21
1.5
0.12
1.13
4.95
70.00
188betSớm
0.95
0.25
0.95
0.93
2.75
0.95
2.14
3.70
2.93
Live
0.88
0
-0.96
-0.99
2.75
0.88
2.40
3.65
2.55
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.04
1.01
16.00
31.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.90
0.96
2.75
0.92
2.18
3.34
2.92
Live
0.86
0
-0.94
-0.96
2.75
0.86
2.47
3.42
2.75
Run
-0.74
0
0.65
-0.17
1.5
0.09
1.04
8.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Montedio Yamagata
ChủHòaKhách
Roasso Kumamoto
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montedio YamagataSo Sánh Sức MạnhRoasso Kumamoto
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-4] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820612553666452.6%
191036281633752.6%
191036272033452.6%
65101541683.3%
[JPN J2-12] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38137185362461234.2%
1945102532171921.1%
19928283029847.4%
64111481366.7%

Thành tích đối đầu

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D226-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.43-0.29-0.36T0.780.00-0.90TX
JPN D219-08-232 - 0
(2 - 0)
1 - 11-0.43-0.28-0.37T-0.950.250.83TX
JPN D228-05-230 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.28-0.35T1.000.250.88TT
JPN D206-11-222 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.41-0.31-0.36H0.810.00-0.93HT
JPN D210-07-220 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.42-0.28-0.37B0.810.00-0.93BX
JPN D227-02-220 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.30-0.31-0.46T0.99-0.250.89TT
JPN D201-09-182 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.54-0.29-0.25T-0.980.750.86TT
JPN D211-03-181 - 2
(0 - 1)
11 - 5-0.38-0.31-0.39T0.980.000.90TT
JPN D224-09-170 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.50-0.32-0.29B-0.950.500.83BX
JPN D212-03-171 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.35-0.34-0.41H-0.930.000.80HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Montedio YamagataRenofa Yamaguchi
Montedio YamagataNiigata University
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Ehime FCMontedio Yamagata
Montedio YamagataGrulla Morioka
Montedio YamagataThespa Kusatsu
Oita TrinitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataYokohama FC
Fujieda MYFCMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D220-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.57-0.26-0.25T0.950.750.93TT
JPN D206-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 10-0.50-0.29-0.30T-0.980.50.86TX
INT CF29-09-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
JPN D228-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.28-0.43T0.80-0.25-0.93TT
JPN D221-09-241 - 3
(1 - 1)
2 - 2-0.27-0.26-0.56T0.85-0.75-0.97TT
INT CF15-09-245 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.85-0.16-0.10T0.9020.80TT
JPN D214-09-244 - 1
(2 - 0)
8 - 5-0.58-0.27-0.24T0.950.750.93TT
JPN D207-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.34-0.28-0.45T0.92-0.250.96TT
JPN D231-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 13-0.30-0.29-0.50B0.86-0.5-0.98BT
JPN D224-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.33-0.27-0.47T1.00-0.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Thespa KusatsuRoasso Kumamoto
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoBlaublitz Akita
Kagoshima UnitedRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Iwaki FCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D220-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.49-0.29-0.30-0.940.50.82X
JPN D206-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.46-0.30-0.320.920.250.96T
JPN D229-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.26-0.29-0.53-0.99-0.50.87T
JPN D225-09-242 - 4
(0 - 4)
5 - 5-0.42-0.28-0.370.830-0.95T
JPN D221-09-243 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.42-0.30-0.360.800-0.93T
JPN D215-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.34-0.28-0.450.91-0.250.97X
JPN D201-09-241 - 2
(0 - 1)
14 - 2-0.52-0.27-0.300.940.50.94T
JPN D225-08-243 - 4
(1 - 2)
4 - 6-0.47-0.28-0.330.880.251.00T
JPN D217-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.310.850.25-0.97X
JPN D211-08-242 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.37-0.30-0.41-0.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Montedio YamagataSo sánh số liệuRoasso Kumamoto
  • 24Tổng số ghi bàn20
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 7Tổng số mất bàn16
  • 0.7Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem3XemXem14XemXem51.4%XemXem15XemXem42.9%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem
Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem0XemXem19XemXem45.7%XemXem20XemXem57.1%XemXem14XemXem40%XemXem
18XemXem5XemXem0XemXem13XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem9XemXem13XemXem37.1%XemXem11XemXem31.4%XemXem12XemXem34.3%XemXem
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem8XemXem12XemXem42.9%XemXem18XemXem51.4%XemXem10XemXem28.6%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montedio YamagataThời gian ghi bànRoasso Kumamoto
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    13
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    16
    20
    Bàn thắng H1
    21
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montedio YamagataChi tiết về HT/FTRoasso Kumamoto
  • 8
    7
    T/T
    0
    3
    T/H
    2
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    9
    5
    H/H
    3
    6
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Montedio YamagataSố bàn thắng trong H1&H2Roasso Kumamoto
  • 8
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    7
    9
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D203-11-2024KháchMito Hollyhock7 Ngày
JPN D210-11-2024ChủJEF United Ichihara Chiba14 Ngày
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D204-11-2024ChủVegalta Sendai8 Ngày
JPN D210-11-2024KháchShimizu S-Pulse14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 52.6%Thắng34.2% [13]
  • [6] 15.8%Hòa18.4% [13]
  • [12] 31.6%Bại47.4% [18]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng23.7% [9]
  • [3] 7.9%Hòa5.3% [2]
  • [6] 15.8%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Montedio Yamagata VS Roasso Kumamoto ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình