[CHN MAC Liga de Elite-10] Barbie Lun Lok |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 2 | 11 | 26 | 78 | 27 | 10 | 23.5% |
7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 42 | 3 | 12 | 14.3% |
10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 36 | 11 | 7 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 15 | 10 | 50.0% |
[CHN MAC Liga de Elite-3] S.L. Benfica de Macau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 15 | 1 | 1 | 74 | 15 | 70 | 3 | 88.2% |
11 | 10 | 0 | 1 | 57 | 9 | 30 | 3 | 90.9% |
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 6 | 16 | 5 | 83.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 8 | 15 | 83.3% |
Barbie Lun Lok |
Chủ - Khách |
---|
Benfica de MacauLun Lok |
Lun LokBenfica de Macau |
Benfica de MacauLun Lok |
Lun LokBenfica de Macau |
Benfica de MacauLun Lok |
Lun LokBenfica de Macau |
Benfica de MacauLun Lok |
Benfica de MacauLun Lok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 20-04-24 | 9 - 2 (5 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 08-07-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 08-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 15-05-22 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 14 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 19-02-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 27-06-21 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 27-03-21 | 7 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 01-11-20 | 10 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Barbie Lun Lok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 20-04-24 | 9 - 2 (5 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 12-04-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAC D1 | 23-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 17-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 08-03-24 | 1 - 10 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 30-07-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
S.L. Benfica de Macau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 28-04-24 | 10 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 20-04-24 | 9 - 2 (5 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 07-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 0 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 24-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 15-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 22-02-24 | 8 - 0 (6 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 29-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barbie Lun Lok |
Barbie Lun Lok |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAC D1 | 19-05-2024 | Khách | Cheng Fung | 8 Ngày |