[NOR 3.Divisjon-] Rosenborg B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Orkla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
Rosenborg B |
Chủ - Khách |
---|
OrklaRosenborg B |
Rosenborg BOrkla |
OrklaRosenborg B |
Rosenborg BOrkla |
OrklaRosenborg B |
Rosenborg BOrkla |
Rosenborg BOrkla |
OrklaRosenborg B |
OrklaRosenborg B |
Rosenborg BOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-10-23 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 14-05-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 16-10-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 19-04-22 | 7 - 2 (3 - 1) | 7 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | T | 0.90 | -0.67 | 0.80 | T | T |
NOR D4 | 27-09-19 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 4 | -0.15 | -0.19 | -0.81 | T | 0.87 | -1.75 | 0.83 | T | T |
NOR D4 | 15-04-19 | 5 - 2 (2 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 17-09-18 | 6 - 2 (3 - 1) | 6 - 8 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | T | 0.77 | -0.57 | 0.99 | T | T |
NOR D4 | 28-05-18 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.57 | B | 0.75 | -0.75 | 0.95 | B | T |
NOR D4 | 08-10-17 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.43 | -0.26 | -0.46 | H | 0.71 | -0.25 | 0.99 | B | T |
NOR D4 | 23-06-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | H | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
Rosenborg B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 03-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.42 | -0.26 | -0.48 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
NOR D4 | 27-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | -0.36 | -0.25 | -0.53 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | X |
NOR D4 | 12-05-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 21-04-24 | 5 - 3 (3 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 15-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-03-24 | 8 - 2 (1 - 0) | 20 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
OrklaLillestrom B |
MosjoenOrkla |
OrklaSurnadal |
OrklaStabaek B |
MelhusOrkla |
OrklaTiller |
Nardo FKOrkla |
OrklaStromsgodset B |
Byasen ToppfotOrkla |
Stjordals BlinkOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 01-06-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.24 | -0.46 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
NOR D4 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rosenborg B |
Rosenborg B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |