So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.25
0.95
0.92
2.25
0.78
2.00
3.05
3.10
Live
0.91
0.25
0.79
-
-
-
2.13
3.05
2.83
Run
-0.74
0
0.44
-0.43
3.5
0.13
19.00
9.10
1.01
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.98
2.25
0.83
2.05
3.30
3.40
Live
-0.98
0.25
0.77
0.95
2.25
0.85
2.30
3.25
2.90
Run
-0.73
0
0.55
-0.11
3.5
0.06
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.71
0.25
-0.95
0.91
2.25
0.85
1.91
3.10
3.75
Live
-0.86
0.25
0.62
0.93
2.25
0.83
2.45
2.99
2.72
Run
-0.90
0
0.70
-0.30
3.5
0.10
90.00
5.40
1.08
188betSớm
0.76
0.25
0.96
0.93
2.25
0.79
2.00
3.05
3.10
Live
0.92
0.25
0.80
-
-
-
2.13
3.05
2.83
Run
-0.71
0
0.43
-0.42
3.5
0.14
19.00
9.10
1.01
SbobetSớm
0.75
0.25
-0.95
0.95
2.25
0.85
1.94
3.00
3.31
Live
-0.85
0.25
0.65
0.95
2.25
0.85
2.43
2.91
2.52
Run
0.80
0
1.00
-0.16
3.5
0.02
300.00
5.70
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Cianorte PR
ChủHòaKhách
Londrina PR
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cianorte PRSo Sánh Sức MạnhLondrina PR
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Paranaense League-5] Cianorte PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11524181317545.5%
531111610560.0%
6213777533.3%
6312871050.0%
[BRA Paranaense League-4] Londrina PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11623161020454.5%
5302969860.0%
63217411150.0%
6303108950.0%

Thành tích đối đầu

Cianorte PR            
Chủ - Khách
Cianorte PRLondrina PR
Cianorte PRLondrina PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRCianorte PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRCianorte PR
Londrina PRCianorte PR
Londrina PRCianorte PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRCianorte PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.34-0.32-0.46T0.80-0.250.90TT
Bra PL21-01-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.34-0.33T0.840.250.86TX
Bra PL22-01-231 - 0
(1 - 0)
15 - 0-0.40-0.36-0.39T0.820.000.88TX
Bra PL06-03-221 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.50-0.34-0.28B1.000.500.76BX
Bra PL20-05-210 - 3
(0 - 3)
7 - 5---B---
Bra PL17-05-211 - 1
(1 - 0)
3 - 3---H---
Bra PL21-03-213 - 3
(1 - 2)
3 - 6---H---
Bra PL22-01-201 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.54-0.32-0.29B0.840.500.86BX
Bra PL20-01-190 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.32-0.49H0.90-0.250.80BX
Bra PL04-02-181 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.54-0.32-0.29H0.850.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Cianorte PR            
Chủ - Khách
Cianorte PRCascavel PR
Maringa FCCianorte PR
Cianorte PRLondrina PR
Cianorte PRCascavel PR
Anapolis FCCianorte PR
Cianorte PRAnapolis FC
Cianorte PRCosta Rica MS
Costa Rica MSCianorte PR
Hercilio Luz SCCianorte PR
Cianorte PRCascavel PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Bra PL12-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.46-0.33-0.36T0.940.250.76TT
INT CF05-01-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.32-0.27B0.870.50.97BX
INT CF22-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.34-0.32-0.46T0.80-0.250.90TT
INT CF15-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.44-0.35-0.36T0.990.250.71TH
BRA D418-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.34-0.25H0.790.50.91TH
BRA D411-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5---B--
BRA D404-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.55-0.32-0.28T0.820.50.88TT
BRA D428-07-241 - 3
(0 - 0)
- ---T--
BRA D421-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.50-0.35-0.30B0.730.250.97BX
BRA D414-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.50-0.36-0.29H0.730.250.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Londrina PR            
Chủ - Khách
Coritiba PRLondrina PR
Cascavel PRLondrina PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRMaringa FC
Athletic Club MGLondrina PR
Londrina PRFerroviaria SP
Ypiranga(RS)Londrina PR
Londrina PRYpiranga(RS)
Ferroviaria SPLondrina PR
Londrina PRAthletic Club MG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Bra PL12-01-250 - 2
(0 - 2)
3 - 10-0.45-0.32-0.390.7200.98X
INT CF04-01-252 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.43-0.32-0.360.720-0.96T
INT CF22-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.34-0.32-0.46T0.80-0.250.90TT
INT CF13-12-242 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.47-0.30-0.380.950.250.75X
BRA D305-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.63-0.26-0.200.800.75-0.96T
BRA D329-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.43-0.34-0.33-0.980.250.80T
BRA D322-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.33-0.291.000.50.76X
BRA D314-09-242 - 2
(2 - 2)
6 - 6-0.56-0.32-0.240.800.5-0.98T
BRA D307-09-243 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.53-0.34-0.260.900.50.94T
BRA D302-09-242 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.40-0.34-0.380.8500.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Cianorte PRSo sánh số liệuLondrina PR
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cianorte PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Londrina PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Cianorte PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Londrina PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem5XemXem10XemXem40%XemXem14XemXem56%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cianorte PRThời gian ghi bànLondrina PR
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cianorte PRChi tiết về HT/FTLondrina PR
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Cianorte PRSố bàn thắng trong H1&H2Londrina PR
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cianorte PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Bra PL25-01-2025KháchRio Branco PR3 Ngày
Bra PL28-01-2025KháchAtletico Paranaense6 Ngày
Bra PL02-02-2025ChủCoritiba PR11 Ngày
Londrina PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Bra PL26-01-2025ChủParana PR4 Ngày
Bra PL29-01-2025KháchOperario Ferroviario PR7 Ngày
Bra PL02-02-2025KháchIndependente Sao Joseense PR11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng54.5% [6]
  • [2] 18.2%Hòa18.2% [6]
  • [4] 36.4%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng27.3% [3]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [2]
  • [1] 9.1%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cianorte PR VS Londrina PR ngày 23-01-2025 - Thông tin đội hình