So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.75
1.75
0.95
2.92
2.81
2.22
Live
0.69
-0.25
-0.99
0.80
1.75
0.90
2.99
2.57
2.34
Run
-0.69
0
0.39
-0.34
3.5
0.04
15.50
9.70
1.01
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.88
2
0.93
2.63
2.75
2.75
Live
-0.95
0
0.75
0.83
1.75
0.98
3.10
2.80
2.45
Run
-0.43
0
0.32
-0.18
3.5
0.11
451.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.72
-0.25
-0.96
0.78
1.75
0.98
3.20
2.58
2.36
Live
0.77
-0.25
0.99
0.88
1.75
0.88
3.00
2.58
2.45
Run
-0.45
0
0.21
-0.39
3.5
0.15
33.00
4.40
1.12
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.76
1.75
0.96
2.92
2.81
2.22
Live
0.70
-0.25
-0.98
0.81
1.75
0.91
2.99
2.57
2.34
Run
-0.68
0
0.40
-0.33
3.5
0.05
15.50
9.70
1.01
SbobetSớm
0.70
-0.25
-0.90
0.85
1.75
0.95
2.81
2.66
2.38
Live
0.70
-0.25
-0.90
0.93
1.75
0.87
2.98
2.64
2.28
Run
0.26
-0.25
-0.46
-0.44
3.5
0.30
295.00
5.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Brasil de Pelotas
ChủHòaKhách
Ypiranga(RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brasil de PelotasSo Sánh Sức MạnhYpiranga(RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Gaucho-3] Brasil de Pelotas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
81435107312.5%
4121225325.0%
402238240.0%
6123413516.7%
[BRA Campeonato Gaucho-3] Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83326612337.5%
4211437350.0%
4121235325.0%
6321651150.0%

Thành tích đối đầu

Brasil de Pelotas            
Chủ - Khách
Ypiranga(RS)Brasil de Pelotas
Ypiranga(RS)Brasil de Pelotas
Brasil de PelotasYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Brasil de Pelotas
Brasil de PelotasYpiranga(RS)
Brasil de PelotasYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Brasil de Pelotas
Brasil de PelotasYpiranga(RS)
Brasil de PelotasYpiranga(RS)
Brasil de PelotasYpiranga(RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CGD102-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.66-0.29-0.20H0.710.750.99TX
BRA CGD118-02-232 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.59-0.31-0.24H0.930.750.77TT
BRA D311-06-220 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.35-0.34-0.45B0.75-0.250.95BH
BRA CGD123-03-223 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.57-0.31-0.26B0.740.500.96BT
BRA CGD120-03-221 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.40-0.34-0.42T0.900.000.80TX
BRA CGD120-02-221 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.45-0.34-0.35H0.950.250.75TH
BRA CGD131-03-211 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.31-0.38B0.950.250.75BX
BRA CGD115-03-202 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.47-0.35-0.33H0.860.250.84TT
BRA CGD117-02-172 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.55-0.31-0.26T0.800.500.90TX
BRA CGD110-02-161 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.49-0.31-0.33H0.800.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Brasil de Pelotas            
Chủ - Khách
Brasil de PelotasSao Jose PoA RS
Caxias RSBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasGuarany de Bage
Brasil de PelotasGremio (RS)
BrasilienseBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasBrasiliense
Brasil de PelotasAh so Santa SP
Ah so Santa SPBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasConcordia AC
Barra FCBrasil de Pelotas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CGD102-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 13-0.52-0.33-0.27T0.920.50.78TX
BRA CGD130-01-254 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.65-0.30-0.20B0.750.750.95BT
BRA CGD125-01-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.50-0.34-0.30H0.720.250.98TX
BRA CGD123-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.21-0.29-0.65H0.94-0.750.76BX
BRA D418-08-245 - 0
(2 - 0)
8 - 3---B--
BRA D411-08-241 - 4
(0 - 2)
5 - 4---B--
BRA D404-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.43-0.34-0.38T0.7300.97TT
BRA D427-07-241 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.35-0.30T0.720.250.98TT
BRA D421-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.30T0.970.50.73TT
BRA D414-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.53-0.36-0.26H0.900.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Ypiranga(RS)            
Chủ - Khách
Ypiranga(RS)Monsoon FC
Ypiranga(RS)Sao Luiz(RS)
Avenida RSYpiranga(RS)
JuventudeYpiranga(RS)
Sao Luiz(RS)Ypiranga(RS)
Ypiranga(RS)Sao Luiz(RS)
Sao Jose PoA RSYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Sao Jose PoA RS
Ypiranga(RS)EC Juventude II
EC Juventude IIYpiranga(RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CGD101-02-252 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.62-0.32-0.210.820.750.88T
BRA CGD129-01-251 - 1
(0 - 1)
12 - 0-0.50-0.34-0.310.740.250.96H
BRA CGD126-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.35-0.410.9200.78X
BRA CGD122-01-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.69-0.27-0.200.8510.85X
INT CF14-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF29-12-242 - 1
(0 - 0)
- -----
Brazil CUP24-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----
Brazil CUP20-11-242 - 1
(1 - 0)
1 - 2-----
Brazil CUP15-11-243 - 1
(1 - 0)
1 - 3-----
Brazil CUP11-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Brasil de PelotasSo sánh số liệuYpiranga(RS)
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Brasil de Pelotas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem
Brasil de Pelotas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ypiranga(RS)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brasil de PelotasThời gian ghi bànYpiranga(RS)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brasil de PelotasChi tiết về HT/FTYpiranga(RS)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Brasil de PelotasSố bàn thắng trong H1&H2Ypiranga(RS)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brasil de Pelotas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CGD115-02-2025KháchAvenida RS3 Ngày
Ypiranga(RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CGD115-02-2025ChủGremio (RS)3 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng37.5% [3]
  • [4] 50.0%Hòa37.5% [3]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 12.5%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 50.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Brasil de Pelotas VS Ypiranga(RS) ngày 13-02-2025 - Thông tin đội hình