Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mamadou Sarr | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Saimon Bouabre | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
19 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Yoni Gomis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Saël Kumbedi Nseke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Senny Mayulu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Steve Ngoura | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Jérémy Jacquet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jean Matteo Bahoya | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | mathis amougou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ayman Aiki | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tidiam Gomis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Taras Mykhavko | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |