[ENG Conference North Division-18] Radcliffe Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 9 | 8 | 14 | 39 | 52 | 35 | 18 | 29.0% |
17 | 6 | 2 | 9 | 27 | 34 | 20 | 17 | 35.3% |
14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 18 | 15 | 18 | 21.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[ENG Conference North Division-24] Farsley Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 7 | 5 | 22 | 29 | 70 | 26 | 24 | 20.6% |
14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 30 | 6 | 24 | 7.1% |
20 | 6 | 2 | 12 | 21 | 40 | 20 | 14 | 30.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | 4 | 16.7% |
Radcliffe Borough |
Chủ - Khách |
---|
Farsley CelticRadcliffe Borough |
Farsley CelticRadcliffe Borough |
Radcliffe BoroughFarsley Celtic |
Farsley CelticRadcliffe Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 18-11-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 03-10-20 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 18-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAT | 15-09-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Radcliffe Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ENG CN | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | B | 0.81 | -0.75 | -0.99 | B | T |
ENG FAT | 07-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.72 | -0.21 | -0.18 | T | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | X |
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 8 - 2 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | T |
ENG CN | 26-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG CN | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG CN | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.47 | -0.30 | -0.36 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
ENG CN | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | H | 0.93 | 1.5 | 0.89 | T | X |
ENG CN | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.79 | 0 | -0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Farsley Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | 0.75 | 1 | -0.99 | T | ||
ENG CN | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.19 | -0.27 | -0.66 | 0.82 | -1 | 1.00 | X | ||
ENG FAT | 17-12-24 | 8 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.92 | -0.14 | -0.07 | 0.85 | 2.25 | 0.91 | T | ||
ENG CN | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ENG CN | 30-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | 0.96 | 1 | 0.86 | T | ||
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.23 | -0.27 | -0.63 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
ENG CN | 23-11-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.13 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | X | ||
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Radcliffe Borough |
Radcliffe Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 04-01-2025 | Khách | Woking | 3 Ngày |
ENG CN | 11-01-2025 | Chủ | South Shields | 10 Ngày |
ENG CN | 18-01-2025 | Khách | Needham Market | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 04-01-2025 | Chủ | Rushall Olympic | 3 Ngày |
ENG CN | 11-01-2025 | Khách | Peterborough Sports | 10 Ngày |
ENG CN | 18-01-2025 | Chủ | Scarborough | 17 Ngày |