[ROM Liga III-] CSO Petrolul Potcoava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[ROM Liga III-] CS Dinamo Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
CSO Petrolul Potcoava |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CSO Petrolul Potcoava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ROMC | 14-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.06 | -0.12 | -0.97 | B | 0.94 | -2.5 | 0.76 | B | X |
ROMC | 07-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 08-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.61 | -0.29 | -0.24 | T | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ROM D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | T |
ROM D3 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 13-04-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
CS Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 07-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 12-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.35 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ROM D3 | 05-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ROM D3 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.79 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ROM D3 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
ROM D3 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
CSO Petrolul Potcoava |
CSO Petrolul Potcoava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |