Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT Frauen Bundesliga-8] Dornbirn (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | 13 | 8 | 21.4% |
7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 | 8 | 28.6% |
7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 13 | 5 | 8 | 14.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
[AUT Frauen Bundesliga-3] First Vienna (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 19 | 26 | 3 | 57.1% |
7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 14 | 4 | 57.1% |
7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 14 | 12 | 3 | 57.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 22 | 7 | 33.3% |
Dornbirn (W) |
Chủ - Khách |
---|
First Vienna (W)Dornbirn (W) |
Dornbirn (W)First Vienna (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AFB | 01-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dornbirn (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 13-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | B | 0.90 | 3 | 0.80 | H | X |
AFB | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.41 | -0.31 | -0.41 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
AFB | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.91 | -0.14 | -0.11 | H | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | X |
AFB | 22-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AFB | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AFB | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.26 | -0.55 | H | 0.88 | -0.5 | 0.82 | B | X |
AFB | 15-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AFB | 26-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AFB | 19-05-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AFB | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
First Vienna (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
AFB | 05-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 22-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 20 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.99 | -0.07 | -0.06 | 0.85 | 4.25 | 0.91 | T | ||
AFB | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
AFB | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | H | ||
AFB | 10-08-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Dornbirn (W) |
Dornbirn (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 03-11-2024 | Khách | Sturm Graz/Stattegg (W) | 14 Ngày |
AFB | 09-11-2024 | Khách | LASK Linz (W) | 20 Ngày |
AFB | 17-11-2024 | Chủ | Bergheim/Hof (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 02-11-2024 | Chủ | Union Kleinmunchen (W) | 13 Ngày |
AFB | 09-11-2024 | Khách | Austria Wien (W) | 20 Ngày |
AFB | 16-11-2024 | Khách | Neulengbach (W) | 27 Ngày |