[ENG U21 League 2-9] Bournemouth AFC U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 34 | 27 | 9 | 47.1% |
7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 15 | 15 | 9 | 71.4% |
10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 19 | 12 | 12 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
[ENG U21 League 2-1] Charlton Athletic U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 13 | 4 | 4 | 66 | 31 | 43 | 1 | 61.9% |
10 | 7 | 2 | 1 | 38 | 17 | 23 | 4 | 70.0% |
11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 14 | 20 | 1 | 54.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Bournemouth AFC U21 |
Chủ - Khách |
---|
Charlton Athletic U21Bournemouth AFC U21 |
Bournemouth AFC U21Charlton Athletic U21 |
Bournemouth AFC U21Charlton Athletic U21 |
Charlton Athletic U21Bournemouth AFC U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 29-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.45 | -0.25 | -0.42 | T | 0.80 | 0.00 | 0.96 | T | X |
ENG U21LC | 27-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG U21D2 | 26-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.35 | T | 0.82 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ENG U21LC | 19-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Bournemouth AFC U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 19-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.55 | -0.24 | -0.33 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG U21LC | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | B | -0.99 | 0.25 | 0.81 | B | X |
ENG U21D2 | 04-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.55 | -0.24 | -0.32 | T | 0.83 | 0.5 | -0.99 | T | X |
ENG U21D2 | 29-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.38 | -0.25 | -0.49 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
ENG U21D2 | 24-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
ENG U21LC | 21-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.13 | -0.17 | -0.83 | B | 0.80 | -2 | 0.96 | B | T |
ENG U21D2 | 30-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | -0.52 | -0.25 | -0.35 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | T |
ENG U21D2 | 20-09-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.74 | -0.19 | -0.19 | B | 0.89 | 1.5 | 0.87 | B | T |
ENG U21LC | 13-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG U21D2 | 10-09-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 4 | -0.45 | -0.25 | -0.42 | T | 0.82 | 0 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Charlton Athletic U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 18-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.35 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG U21LC | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG U21D2 | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.23 | -0.22 | -0.67 | 0.96 | -1 | 0.80 | T | ||
ENG U21D2 | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG U21D2 | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG U21D2 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG U21D2 | 01-10-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | ||
ENG U21D2 | 20-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 10 - 1 | -0.28 | -0.22 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG U21D2 | 16-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ENG U21LC | 13-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Bournemouth AFC U21 |
Bournemouth AFC U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | 16-12-2024 | Khách | Brentford U21 | 6 Ngày |
ENG U21LC | 20-12-2024 | Khách | Chelsea U21 | 10 Ngày |
ENG U21D2 | 07-01-2025 | Chủ | Bristol City U21 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | 17-12-2024 | Chủ | Swansea City U21 | 7 Ngày |
ENG U21LC | 17-12-2024 | Chủ | Birmingham U21 | 7 Ngày |
ENG U21D2 | 07-01-2025 | Khách | Brentford U21 | 28 Ngày |