[INT CF-] Binh Phuoc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Hong Linh Ha Tinh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Binh Phuoc |
Chủ - Khách |
---|
Binh PhuocHong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha TinhBinh Phuoc |
Hong Linh Ha TinhBinh Phuoc |
Binh PhuocHong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 11-08-19 | 1 - 4 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
VIE D2 | 12-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
VIE D2 | 12-09-18 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | B | 0.90 | -0.80 | 0.80 | B | T |
VIE D2 | 04-05-18 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | H | 0.91 | 0.50 | 0.85 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Binh Phuoc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 29-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.55 | -0.32 | -0.28 | T | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | X |
VIE D2 | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.22 | -0.30 | -0.60 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | X |
VIE D2 | 15-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.15 | T | 0.80 | 1 | -0.98 | T | X |
VIE D2 | 25-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
VIE D2 | 19-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | T | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | T |
VIE D2 | 15-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | H | 0.98 | 0 | 0.72 | H | T |
VIE D2 | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
VIE D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
VIE D2 | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
VIE D2 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | - | - | ||||
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.62 | -0.26 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | -0.45 | -0.32 | -0.33 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
VIE D1 | 17-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Binh Phuoc |
Binh Phuoc |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |