[FRA National-8] FC Rouen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 20 | 26 | 8 | 28.6% |
11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 9 | 17 | 6 | 36.4% |
10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 11 | 9 | 14 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 6 | 7 | 16.7% |
[FRA National-9] Sochaux |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 11 | 4 | 18 | 15 | 26 | 9 | 25.0% |
11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 16 | 7 | 36.4% |
9 | 1 | 7 | 1 | 6 | 6 | 10 | 11 | 11.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
FC Rouen |
Chủ - Khách |
---|
FC RouenSochaux |
SochauxFC Rouen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 04-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | T | -0.96 | 0.50 | 0.78 | T | X |
FRA D3 | 25-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.34 | T | 0.95 | 0.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FC Rouen |
Chủ - Khách |
---|
VillefrancheFC Rouen |
FC RouenVersailles 78 |
ConcarneauFC Rouen |
FC RouenChateauroux |
FC RouenValenciennes |
NimesFC Rouen |
FC RouenOrleans US 45 |
AubagneFC Rouen |
FC RouenNancy |
Le MansFC Rouen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | T |
FRA D3 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
FRA D3 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
FRA D3 | 20-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
FRA D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
FRA D3 | 06-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
FRA D3 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | H |
FRA D3 | 23-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
FRA D3 | 16-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | T |
INT CF | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Sochaux |
Chủ - Khách |
---|
SochauxValenciennes |
NimesSochaux |
SochauxOrleans US 45 |
AubagneSochaux |
SochauxNancy |
Paris 13 AtleticoSochaux |
SochauxLe Mans |
SochauxQuevilly |
SochauxFC Annecy |
ASM BelfortaineSochaux |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
FRA D3 | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | X | ||
FRA D3 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
FRA D3 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | X | ||
FRA D3 | 13-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | -0.44 | -0.30 | -0.38 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
FRA D3 | 06-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.32 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FRA D3 | 30-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
FRA D3 | 16-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
FC Rouen |
FC Rouen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 01-11-2024 | Khách | Dijon | 9 Ngày |
FRA D3 | 08-11-2024 | Chủ | Boulogne | 16 Ngày |
FRA D3 | 22-11-2024 | Khách | Bourg Peronnas | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 01-11-2024 | Chủ | Concarneau | 9 Ngày |
FRA D3 | 08-11-2024 | Khách | Versailles 78 | 16 Ngày |
FRA D3 | 22-11-2024 | Chủ | Villefranche | 30 Ngày |