So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.25
0.81
0.84
3.5
0.96
2.72
3.95
2.01
Live
-0.90
-0.75
0.60
0.70
3.5
1.00
3.95
4.35
1.50
Run
-0.51
0
0.33
-0.44
7.5
0.24
1.09
6.10
23.00
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
1.00
3.75
0.80
2.80
3.75
2.05
Live
0.90
-1
0.90
0.95
3.75
0.85
4.20
4.33
1.55
Run
-0.50
0
0.37
-0.22
7.5
0.15
1.08
8.00
51.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
0.95
0.77
3.75
0.99
2.90
3.80
1.95
Live
-0.61
-0.25
0.45
0.80
3.5
-0.98
3.95
4.00
1.60
Run
-0.56
0
0.40
-0.44
7.5
0.30
1.19
4.00
37.00
188betSớm
-0.98
-0.25
0.82
0.85
3.5
0.97
2.72
3.95
2.01
Live
-0.89
-0.75
0.61
0.66
3.5
-0.94
3.95
4.35
1.50
Run
-0.50
0
0.34
-0.45
7.5
0.27
1.09
6.10
23.00
SbobetSớm
0.70
-0.25
-0.86
0.90
3.5
0.92
2.35
3.64
2.37
Live
-0.46
0
0.30
0.79
3.5
-0.97
3.02
3.78
1.90
Run
-0.56
0
0.40
-0.37
7.5
0.23
1.12
4.67
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Grindavik
ChủHòaKhách
Vestri
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrindavikSo Sánh Sức MạnhVestri
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-5] Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3102693533.3%
00000000%
00000000%
61321617616.7%
[ICE LC-4] Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111874433.3%
00000000%
00000000%
62131116733.3%

Thành tích đối đầu

Grindavik            
Chủ - Khách
GrindavikVestri
GrindavikVestri
VestriGrindavik
VestriGrindavik
GrindavikVestri
VestriGrindavik
GrindavikVestri
VestriGrindavik
GrindavikVestri
VestriGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC24-02-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.26-0.49T0.99-0.250.83TX
ICE D102-08-231 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.42-0.27-0.40H0.870.000.97HX
ICE D127-05-230 - 2
(0 - 1)
- -0.38-0.26-0.45T0.81-0.25-0.97TX
ICE LC12-03-230 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.45-0.26-0.41T0.810.000.95TX
ICE D127-08-222 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.50-0.26-0.37H0.820.251.00TT
ICE D125-06-222 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.43-0.27-0.43B0.910.000.91BH
ICE D106-08-211 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.54-0.27-0.31B0.860.500.96BX
ICE D130-05-212 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.37-0.27-0.47T0.91-0.250.91TT
ICE D129-08-202 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.63-0.24-0.24T0.820.75-0.96TX
ICE D104-07-202 - 3
(0 - 1)
- -0.29-0.28-0.56T0.82-0.75-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Grindavik            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikGrindavik
GrindavikUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarGrindavik
GrindavikThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirGrindavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
GrindavikThor Akureyri
KeflavikGrindavik
GrindavikAfturelding
Grotta SeltjarnarnesGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC08-02-253 - 2
(2 - 2)
8 - 6-0.78-0.19-0.16B0.821.51.00TT
ICE D114-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 15-0.37-0.26-0.48H0.95-0.250.87BT
ICE D108-09-246 - 0
(4 - 0)
12 - 2-0.81-0.19-0.15B0.911.750.79BT
ICE D129-08-242 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.43-0.27-0.43H0.9100.91HT
ICE D124-08-241 - 7
(1 - 1)
7 - 7-0.35-0.27-0.50T0.81-0.5-0.99TT
ICE D118-08-243 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.42-0.27-0.41H0.8800.94HT
ICE D114-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 12-0.34-0.27-0.51T0.86-0.50.96TX
ICE D108-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.65-0.24-0.24B0.9810.84HX
ICE D130-07-240 - 3
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.26-0.46B-0.9500.77BX
ICE D125-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.37-0.25-0.48B0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Vestri            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerVestri
VestriFylkir
KA AkureyriVestri
Fram ReykjavikVestri
VestriHK Kopavogs
KR ReykjavikVestri
Stjarnan GardabaerVestri
VestriFylkir
Valur ReykjavikVestri
VestriKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-----
ICE PR26-10-241 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.70-0.22-0.200.991.250.83T
ICE PR19-10-242 - 1
(2 - 0)
1 - 0-0.58-0.26-0.270.900.750.92H
ICE PR05-10-242 - 4
(1 - 3)
7 - 3-0.53-0.28-0.320.900.50.92T
ICE PR29-09-242 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.54-0.27-0.310.860.50.96H
ICE PR22-09-242 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.68-0.22-0.220.811-0.99T
ICE PR15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.23-0.210.801-0.98X
ICE PR01-09-240 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.40-0.27-0.45-0.9900.81X
ICE PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
11 - 0-0.83-0.17-0.13-0.9820.80T
ICE PR17-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.30-0.26-0.560.84-0.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

GrindavikSo sánh số liệuVestri
  • 21Tổng số ghi bàn14
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 25Tổng số mất bàn20
  • 2.5Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Grindavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Vestri
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrindavikThời gian ghi bànVestri
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrindavikChi tiết về HT/FTVestri
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
GrindavikSố bàn thắng trong H1&H2Vestri
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC20-02-2025KháchAkranes5 Ngày
ICE LC24-02-2025KháchValur Reykjavik9 Ngày
ICE LC02-03-2025KháchFjolnir15 Ngày
Vestri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC22-02-2025KháchFjolnir7 Ngày
ICE LC01-03-2025ChủValur Reykjavik14 Ngày
ICE LC08-03-2025ChủThrottur Reykjavik21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [1]
  • [2] 66.7%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grindavik VS Vestri ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình