Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jesus Hernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Christian Rivas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
- | Gustavo Paez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | |
- | Alexis Doldán | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.99 | ![]() ![]() |
- | Henry Junior Plazas Mendoza | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | |
- | Héctor Espínola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Antonio Romero | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.9 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | cristian ramirez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | |
6 | Oscar Piris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Edanyilber Navas | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | |
33 | Elias Alderete | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 |