[FA Cup-] Wigan Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[FA Cup-] Fulham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 8 | 33.3% |
Wigan Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-07-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.41 | H | 1.00 | 0.00 | 0.88 | H | X |
ENG LCH | 27-09-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.68 | -0.22 | -0.18 | B | 0.82 | 1.00 | -0.94 | B | X |
ENG LCH | 11-02-17 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.64 | -0.25 | -0.19 | B | -0.97 | 1.00 | 0.85 | H | T |
ENG LCH | 17-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | -0.89 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ENG LCH | 10-04-15 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.32 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 01-11-14 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG PR | 12-01-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.30 | -0.31 | H | -0.99 | 0.50 | 0.87 | T | X |
ENG PR | 22-09-12 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.31 | -0.36 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ENG PR | 21-04-12 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.29 | -0.22 | B | 0.97 | 0.75 | 0.91 | B | T |
ENG PR | 29-10-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.36 | -0.31 | -0.43 | B | -0.89 | 0.00 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Wigan Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 28-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG L1 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.20 | B | 0.82 | 0.75 | 1.00 | B | T |
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.32 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.50 | -0.29 | -0.31 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.23 | -0.28 | -0.59 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | T |
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | B | 0.83 | 0.5 | 0.99 | B | T |
ENG L1 | 26-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.58 | -0.29 | -0.23 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.59 | -0.27 | -0.23 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Fulham |
Chủ - Khách |
---|
FulhamManchester United |
Leicester CityFulham |
West Ham UnitedFulham |
FulhamWatford |
FulhamIpswich Town |
FulhamAFC Bournemouth |
ChelseaFulham |
FulhamSouthampton |
LiverpoolFulham |
FulhamArsenal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.40 | -0.27 | -0.37 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG PR | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.26 | -0.25 | -0.53 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG PR | 14-01-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 0 - 3 | -0.38 | -0.27 | -0.39 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG FAC | 09-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 13 - 0 | -0.78 | -0.20 | -0.13 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | ||
ENG PR | 05-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.65 | -0.22 | -0.17 | 0.86 | 1 | -0.98 | T | ||
ENG PR | 29-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.42 | -0.26 | -0.37 | 0.81 | 0 | -0.93 | T | ||
ENG PR | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.67 | -0.20 | -0.18 | 1.00 | 1.25 | 0.88 | X | ||
ENG PR | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.67 | -0.21 | -0.16 | -0.97 | 1.25 | 0.85 | X | ||
ENG PR | 14-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.74 | -0.18 | -0.13 | 0.96 | 1.5 | 0.92 | T | ||
ENG PR | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.19 | -0.23 | -0.63 | 0.87 | -1 | -0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Wigan Athletic |
Wigan Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 15-02-2025 | Chủ | Stockport County | 7 Ngày |
ENG L1 | 18-02-2025 | Khách | Crawley Town | 10 Ngày |
ENG L1 | 22-02-2025 | Khách | Wycombe Wanderers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 15-02-2025 | Chủ | Nottingham Forest | 7 Ngày |
ENG PR | 22-02-2025 | Chủ | Crystal Palace | 14 Ngày |
ENG PR | 25-02-2025 | Khách | Wolves | 17 Ngày |