So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.5
1.00
-0.99
2
0.75
3.95
2.72
2.00
Live
0.82
-0.75
1.00
0.76
1.75
-0.96
5.10
2.88
1.73
Run
0.55
-0.25
-0.67
-0.55
1.5
0.41
1.25
4.15
16.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
1.00
2
0.80
2.80
2.80
2.50
Live
0.85
-0.5
0.95
0.78
1.75
-0.97
4.50
2.75
1.85
Run
0.47
-0.25
-0.63
-0.73
1.5
0.55
1.25
4.00
19.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.5
0.94
-0.94
2
0.74
4.00
2.82
1.94
Live
0.85
-0.5
0.99
-0.94
2
0.76
3.85
2.72
2.03
Run
0.59
-0.25
-0.75
-0.70
1.5
0.52
1.30
3.45
16.00
188betSớm
0.77
-0.5
-0.99
-0.98
2
0.76
3.95
2.72
2.00
Live
0.80
-0.5
-0.96
0.77
1.75
-0.95
3.85
2.73
2.03
Run
0.56
-0.25
-0.66
-0.65
1.5
0.53
1.25
4.15
16.00
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.96
0.84
1.75
0.98
3.68
2.78
2.04
Live
0.84
-0.5
1.00
0.77
1.75
-0.95
4.76
2.99
1.73
Run
0.56
-0.25
-0.72
-0.76
1.5
0.58
1.31
3.52
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Persepolis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhPersepolis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-8] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205105221925825.0%
1037012616730.0%
10235101391120.0%
623185933.3%
[IRN Pro League-3] Persepolis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201154271338355.0%
1071214622270.0%
1044213716440.0%
623177933.3%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR20-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.33-0.16B0.880.750.94BT
Iran Cup26-04-242 - 2
(0 - 2)
9 - 1-0.26-0.31-0.58H0.75-0.750.95BT
IRN PR15-02-241 - 0
(0 - 0)
- -0.22-0.32-0.56T0.78-0.75-0.96TX
IRN PR09-08-231 - 0
(1 - 0)
- -0.64-0.30-0.18B0.820.751.00BX
IRN PR01-02-230 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.67-0.29-0.16H0.680.75-0.93TX
IRN PR26-08-220 - 1
(0 - 1)
- -0.22-0.33-0.57B0.75-0.75-0.99BX
Iran Cup10-04-222 - 3
(2 - 1)
6 - 3---T---
IRN PR18-02-222 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.65-0.31-0.14B0.800.75-0.93BH
IRN PR01-11-211 - 0
(0 - 0)
- -0.20-0.30-0.60T0.97-0.750.89TX
IRN PR10-07-212 - 0
(2 - 0)
7 - 3---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Havadar SCAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Nassaji MazandaranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Aluminium ArakShams Azar Qazvin
MalavanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Sanat-NaftAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR08-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.16-0.29-0.65B-0.96-0.750.78BT
IRN PR02-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.38-0.29H0.930.250.83TX
IRN PR27-01-251 - 2
(1 - 0)
- -0.41-0.37-0.34T-0.940.250.70TT
IRN PR20-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.47-0.36-0.29H0.840.250.98TT
IRN PR02-01-253 - 0
(2 - 0)
- -0.49-0.36-0.27T-0.960.50.78TT
IRN PR27-12-241 - 1
(1 - 1)
- -0.41-0.40-0.34H-0.890.250.65TT
IRN PR20-12-241 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.31-0.32-0.47H0.97-0.250.85BH
IRN PR10-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
IRN PR02-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.42-0.32-0.38H0.8201.00HX
Iran Cup23-11-241 - 0
(1 - 0)
0 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Persepolis            
Chủ - Khách
SepahanPersepolis
PersepolisGol Gohar FC
Al HilalPersepolis
Foolad KhozestanPersepolis
PersepolisTractor S.C.
Zob AhanPersepolis
PersepolisSepahan
Havadar SCPersepolis
PersepolisKheybar Khorramabad
PersepolisMes Rafsanjan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Iran Cup12-02-252 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.45-0.34-0.350.950.250.75T
IRN PR08-02-251 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.54-0.33-0.220.850.50.97X
ACLE04-02-254 - 1
(4 - 0)
6 - 5-0.83-0.18-0.120.851.750.97T
IRN PR31-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.32-0.35-0.430.80-0.25-0.98T
IRN PR26-01-252 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.40-0.36-0.360.7700.99T
IRN PR21-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.24-0.38-0.500.76-0.51.00X
INT CF17-01-250 - 1
(0 - 1)
- -----
IRN PR01-01-250 - 5
(0 - 1)
3 - 6-0.13-0.27-0.72-0.94-10.76T
IRN PR27-12-242 - 1
(0 - 1)
- -0.66-0.28-0.18-0.9810.80T
IRN PR21-12-241 - 3
(0 - 2)
9 - 2-0.69-0.28-0.150.8610.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Aluminium ArakSo sánh số liệuPersepolis
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Persepolis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem5XemXem7XemXem33.3%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Persepolis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem3XemXem11XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànPersepolis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    13
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTPersepolis
  • 0
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    15
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Persepolis
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    17
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR28-02-2025KháchKheybar Khorramabad6 Ngày
Persepolis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR27-02-2025ChủEsteghlal Tehran5 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aluminium Arak

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng55.0% [11]
  • [10] 50.0%Hòa25.0% [11]
  • [5] 25.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng20.0% [4]
  • [7] 35.0%Hòa20.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [6] 66.67%Hòa25.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Aluminium Arak VS Persepolis ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình