[INT CF-] Duren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Eintracht Trier |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 9 | 12 | 66.7% |
Duren |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Duren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.37 | -0.28 | -0.47 | T | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | H |
GER Reg | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | H |
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.61 | -0.25 | -0.26 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.21 | -0.20 | H | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | X |
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.27 | -0.45 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.36 | -0.29 | -0.46 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | H |
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.72 | -0.22 | -0.18 | B | 0.86 | 1.25 | 0.90 | T | X |
GER Reg | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
GER Reg | 05-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Eintracht Trier |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
GER Reg | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.61 | -0.25 | -0.25 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
GER Reg | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 2 - 2 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | ||
GER Reg | 18-10-24 | 4 - 2 (4 - 2) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 13-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.40 | 0.77 | 0 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 05-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 27-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.87 | 1 | 0.95 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Duren |
Duren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Khách | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 8 Ngày |
GER Reg | 01-02-2025 | Chủ | Fortuna Koln | 15 Ngày |
GER Reg | 08-02-2025 | Khách | Wiedenbruck | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Chủ | Astoria Walldorf | 36 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Khách | Goppinger SV | 43 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Chủ | TSV Steinbach Haiger | 50 Ngày |