So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.88
0.84
2
0.96
3.10
3.05
2.14
Live
0.97
-0.25
0.85
-
-
-
3.15
3.00
2.12
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.93
2
0.88
2.60
2.90
2.60
Live
0.93
-0.25
0.88
0.85
2
0.95
3.25
3.00
2.15
Run
-0.57
0
0.42
-0.10
1.5
0.05
1.05
11.00
201.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.88
2
0.88
3.40
3.00
2.03
Live
-0.97
-0.25
0.81
0.89
2
0.93
3.45
2.97
2.03
Run
0.50
-0.25
-0.74
-0.82
1.5
0.58
1.06
5.80
200.00
188betSớm
0.95
-0.25
0.89
0.85
2
0.97
3.10
3.05
2.14
Live
0.98
-0.25
0.86
-
-
-
3.15
3.00
2.12
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.87
0.85
2
0.95
3.18
2.89
2.08
Live
0.89
-0.25
0.95
0.91
2
0.91
3.13
2.90
2.19
Run
0.79
-0.25
0.97
-0.23
1.5
0.05
1.02
6.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Riadi Tanger
ChủHòaKhách
FUS Rabat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Riadi TangerSo Sánh Sức MạnhFUS Rabat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-9] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20686242426930.0%
114431513161036.4%
924391110922.2%
612358516.7%
[Botola Pro-4] FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201055321735450.0%
1063122821460.0%
1042410914540.0%
65101441683.3%

Thành tích đối đầu

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.58-0.31-0.23H0.980.750.84TX
MAR D120-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.37-0.38-0.37T0.910.000.91TT
MAR D108-12-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.60-0.31-0.21H0.890.750.93TX
MAR D103-04-231 - 0
(0 - 0)
1 - 7---T---
MAR D116-10-221 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.57-0.32-0.23B1.000.750.82BX
MAR D115-06-221 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.46-0.33-0.34H0.930.250.89TH
MAR D107-11-212 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.36-0.30B0.900.250.92BT
MAR D120-05-211 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.43-0.33-0.36B0.750.00-0.93BT
INT CF20-03-211 - 0
(1 - 0)
4 - 2---B---
MAR D113-12-200 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.44-0.38-0.31T1.000.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
CODM MeknesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghrib Association Tetouan
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Club SalmiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerRenaissance Zmamra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D128-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.40-0.35-0.37T0.8000.96TX
MAR D121-12-241 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.43-0.32-0.36H-0.940.250.76TH
MAR D114-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.32-0.37B0.770-0.95BX
MAR D108-12-241 - 1
(0 - 1)
10 - 0-0.76-0.23-0.13H0.861.250.96TX
MAR D129-11-243 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.49-0.34-0.29B-0.950.50.77BT
MAR D123-11-241 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.49-0.34-0.29B-0.960.50.78BT
MAR D109-11-242 - 2
(1 - 1)
12 - 2-0.68-0.27-0.17H0.9610.86TT
MAR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.45-0.35-0.32H0.980.250.84TT
MAR D127-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.43-0.33-0.35B-0.940.250.76BT
MAR D123-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.45-0.33-0.34B0.970.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FUS Rabat            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatFC Sion
SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatCODM Meknes
Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
Maghrib Association TetouanUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Club SalmiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
MAR D103-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.10-0.21-0.840.92-1.50.78X
MAR D128-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.51-0.32-0.290.980.50.78H
MAR D123-12-245 - 1
(3 - 1)
5 - 2-0.65-0.29-0.190.760.75-0.94T
MAR D113-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.450.82-0.251.00X
MAR D106-12-243 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.52-0.32-0.270.920.50.90T
MAR D130-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.29-0.35-0.49-0.95-0.250.77T
MAR D125-11-241 - 1
(0 - 1)
14 - 4-0.49-0.35-0.28-0.960.50.78T
MAR D108-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.33-0.33-0.450.87-0.250.95H
MAR D103-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.35-0.390.9400.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Ittihad Riadi TangerSo sánh số liệuFUS Rabat
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem12XemXem2XemXem2XemXem75%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
FUS Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Riadi TangerThời gian ghi bànFUS Rabat
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerChi tiết về HT/FTFUS Rabat
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerSố bàn thắng trong H1&H2FUS Rabat
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D122-01-2025ChủRenaissance Sportive de Berkane4 Ngày
FUS Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D122-01-2025ChủRaja Casablanca Atlhletic4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng50.0% [10]
  • [8] 40.0%Hòa25.0% [10]
  • [6] 30.0%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng20.0% [4]
  • [4] 20.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ittihad Riadi Tanger VS FUS Rabat ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình