Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] Lichtenberg 47 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
[GER Bundesliga 5-] Tennis Borussia Berlin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 13 | 66.7% |
Lichtenberg 47 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.16 | -0.21 | -0.78 | T | 0.80 | -1.50 | 0.90 | T | T |
GER LS | 19-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 03-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER Reg | 12-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER Reg | 02-12-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
GER Reg | 02-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | H | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | X |
GER Reg | 25-09-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | B | -0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
GER LS | 10-10-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER Reg | 29-08-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | B | 0.99 | 0.00 | 0.85 | B | X |
GER OBW | 17-02-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Lichtenberg 47 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 22-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER D5 | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 25-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GER LS | 16-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 03-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tennis Borussia Berlin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 28-09-24 | 4 - 5 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 20-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 30-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 23-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 11-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 5 | -0.66 | -0.24 | -0.25 | 0.88 | 1 | 0.82 | T | ||
GER OBW | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 10 - 0 (5 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lichtenberg 47 |
Lichtenberg 47 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |