[LIT Super Cup-] FK Zalgiris Vilnius |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 4 | 15 | 83.3% |
[LIT Super Cup-] Banga Gargzdai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 13 | 4 | 16.7% |
FK Zalgiris Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.80 | -0.20 | -0.12 | T | 0.87 | -0.67 | 0.95 | T | T |
LIT D1 | 26-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | T | 0.76 | -1.50 | 0.94 | T | X |
LIT D1 | 01-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | H | 0.92 | -0.67 | 0.90 | T | T |
LIT D1 | 13-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 9 | -0.14 | -0.26 | -0.72 | T | 0.76 | -1.25 | -0.94 | T | T |
INT CF | 24-01-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | T | 0.88 | -0.67 | 0.88 | T | T |
LIT D1 | 03-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | T | -0.98 | -0.44 | 0.80 | T | X |
LIT D1 | 02-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.11 | -0.19 | -0.81 | T | 0.83 | -1.75 | -0.99 | T | T |
LIT D1 | 30-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 13 | -0.15 | -0.23 | -0.74 | T | 0.92 | -1.25 | 0.90 | T | X |
LIT D1 | 11-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 2 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | T | 0.93 | -0.44 | 0.83 | T | X |
LIT D1 | 17-11-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | -0.11 | -0.19 | -0.85 | T | 0.88 | -1.75 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FK Zalgiris Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | T | 0.80 | 1.75 | 0.96 | T | T |
INT CF | 08-02-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | B | 0.99 | 0.75 | 0.77 | B | T |
INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.28 | -0.30 | -0.54 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | X |
LIT D1 | 06-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | -0.74 | -0.21 | -0.15 | T | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | T |
LIT D1 | 03-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | B | 0.97 | 1.25 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Banga Gargzdai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.19 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | ||
INT CF | 06-02-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIT D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.28 | -0.28 | -0.56 | 0.81 | -0.75 | -0.99 | X | ||
LIT D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.32 | -0.31 | -0.50 | 1.00 | -0.25 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
FK Zalgiris Vilnius |
FK Zalgiris Vilnius |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 02-03-2025 | Chủ | Dziugas Telsiai | 8 Ngày |
LIT D1 | 07-03-2025 | Khách | FK Riteriai | 13 Ngày |
LIT D1 | 15-03-2025 | Chủ | Banga Gargzdai | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 01-03-2025 | Chủ | Hegelmann Litauen | 7 Ngày |
LIT D1 | 09-03-2025 | Khách | Suduva | 15 Ngày |
LIT D1 | 15-03-2025 | Khách | FK Zalgiris Vilnius | 21 Ngày |