[INT CF-] Harju JK Laagri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] FK Valmiera |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 14 | 23 | 5 | 16.7% |
Harju JK Laagri |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Harju JK Laagri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Est WT | 09-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.83 | 0 | 0.87 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 10-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D2 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST CUP | 31-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.19 | -0.21 | -0.75 | B | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | X |
EST D2 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FK Valmiera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
LAT D1 | 09-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.87 | -0.14 | -0.10 | 0.88 | 2.25 | 0.96 | T | ||
LAT D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.16 | -0.21 | -0.73 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
LAT D1 | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 13 | -0.88 | -0.15 | -0.10 | -0.98 | 2.25 | 0.80 | T | ||
LAT D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.64 | -0.24 | -0.22 | -0.99 | 1 | 0.81 | X | ||
LAT D1 | 04-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.14 | -0.19 | -0.80 | 0.82 | -1.75 | 1.00 | T | ||
LAT D1 | 28-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.87 | T | ||
LAT D1 | 19-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | -0.96 | 1.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Harju JK Laagri |
Harju JK Laagri |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |