[GER Bundesliga 5-] Habenhauser |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 17 | 9 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] TS Woltmershausen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 8 | 13 | 66.7% |
Habenhauser |
Chủ - Khách |
---|
TS WoltmershausenHabenhauser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Habenhauser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 15-12-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 07-12-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 01-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 22-11-24 | 3 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 10-11-24 | 3 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 27-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 19-10-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 13-10-24 | 3 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TS Woltmershausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 30-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 24-11-24 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-11-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 03-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 22-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Habenhauser |
Habenhauser |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |