[INT FRL-] Zambia Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT FRL-] Malawi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 3 | 13 | 66.7% |
Zambia Women |
Chủ - Khách |
---|
Malawi (W)Zambia (W) |
Zambia (W)Malawi (W) |
Zambia (W)Malawi (W) |
Malawi (W)Zambia (W) |
Zambia (W)Malawi (W) |
Malawi (W)Zambia (W) |
Zambia (W)Malawi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCOS CW | 31-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
WCOS CW | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CAF WNC | 26-10-21 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
CAF WNC | 20-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.29 | -0.30 | -0.56 | H | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | X |
WCOS CW | 09-11-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | B | 0.95 | 0.75 | 0.81 | B | X |
CAF WNC | 29-01-12 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CAF WNC | 14-01-12 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Zambia Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCOS CW | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WCOS CW | 31-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
WCOS CW | 29-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | T | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | T |
WCOS CW | 24-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.19 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
FIFA OG W | 31-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.07 | -0.12 | -0.93 | B | 0.96 | -2.5 | 0.80 | B | T |
FIFA OG W | 28-07-24 | 6 - 5 (2 - 4) | 7 - 7 | -0.88 | -0.16 | -0.09 | B | 0.91 | 2 | 0.91 | T | T |
FIFA OG W | 25-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | B | 0.94 | 3 | 0.88 | H | X |
INT FRL | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
OP AFW | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 10 | -0.43 | -0.34 | -0.43 | T | 0.80 | 0 | 0.80 | T | X |
OP AFW | 05-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.67 | -0.27 | -0.19 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Malawi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 19-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 19-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WCOS CW | 31-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
WCOS CW | 28-10-24 | 0 - 9 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | 0.90 | -6 | 0.70 | T | ||
WCOS CW | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WCOS CW | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | X | ||
WCOS CW | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WCOS CW | 13-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WCOS CW | 10-10-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 8 | -0.07 | -0.10 | -0.98 | 0.85 | -3.25 | 0.85 | X | ||
WCOS CW | 07-10-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | 0.88 | 2.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |