[INT CF-] Bohemians1905 B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Mlada Boleslav B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
Bohemians1905 B |
Chủ - Khách |
---|
Bohemians1905 BMlada Boleslav B |
Mlada Boleslav BBohemians1905 B |
Bohemians1905 BMlada Boleslav B |
Mlada Boleslav BBohemians1905 B |
Mlada Boleslav BBohemians1905 B |
Mlada Boleslav BBohemians1905 B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-23 | 2 - 7 (1 - 3) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CZE CFL | 17-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | B | 0.76 | 0.50 | 0.94 | B | X |
CZE CFL | 04-09-21 | 2 - 6 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 27-09-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 07-10-19 | 8 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | B | 0.78 | 0.75 | 0.98 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bohemians1905 B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 5 - 5 (1 - 4) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 17-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | H |
CZE CFL | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | H |
CZE CFL | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | B | 0.91 | -0.5 | 0.79 | B | X |
CZE CFL | 27-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE CFL | 17-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 10 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | B | 0.86 | 1 | 0.84 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Mlada Boleslav B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TIP CUP | 22-01-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 5 | -0.24 | -0.25 | -0.66 | 0.77 | -1 | 0.93 | T | ||
TIP CUP | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.20 | -0.23 | -0.68 | 1.00 | -1 | 0.82 | H | ||
TIP CUP | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 13 | -0.19 | -0.22 | -0.71 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | X | ||
CZE CFL | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | H | ||
CZE CFL | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
CZE CFL | 10-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CZE CFL | 03-11-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 5 - 2 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
CZE CFL | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Bohemians1905 B |
Bohemians1905 B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |